Bản dịch của từ Isotopic trong tiếng Việt
Isotopic
Isotopic (Adjective)
Liên quan đến hoặc chứa đồng vị.
Relating to or containing isotopes.
The scientist conducted an isotopic analysis on the samples.
Nhà khoa học tiến hành phân tích đồng vị trên các mẫu.
The isotopic composition of the soil was measured in the lab.
Sự phân bố đồng vị của đất được đo trong phòng thí nghiệm.
The researcher presented the isotopic data at the social science conference.
Nhà nghiên cứu trình bày dữ liệu đồng vị tại hội nghị khoa học xã hội.
Họ từ
Tính từ "isotopic" được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và vật lý để mô tả các đồng vị của một nguyên tố, tức là những nguyên tử cùng loại nhưng có số nơ-trôn khác nhau, dẫn đến khối lượng nguyên tử khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm "i" thường được phát âm như /aɪ/, trong khi ở Mỹ, nó có thể được phát âm nhẹ hơn. "Isotopic" thường được dùng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, như địa chất học hoặc sinh học, để phân tích và theo dõi các quá trình tự nhiên.
Từ "isotopic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với gốc từ "isos" có nghĩa là "bằng nhau" và "topos" có nghĩa là "nơi chốn". Trong ngữ cảnh hóa học, nó chỉ về các đồng vị của một nguyên tố, tức là các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số neutron, tạo ra các dạng khác nhau của nguyên tố đó. Khái niệm isotopic được phát triển trong thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu nguyên tử và hạt nhân, có ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực như sinh hóa và đánh dấu đồng vị trong nghiên cứu khoa học.
Từ "isotopic" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học liên quan đến hóa học và vật lý, đặc biệt khi thảo luận về đồng vị và các phản ứng hạt nhân. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về môi trường, năng lượng hạt nhân hoặc nghiên cứu khoa học. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn, như trong giảng dạy hoặc bài báo nghiên cứu.