Bản dịch của từ Isotopic trong tiếng Việt

Isotopic

Adjective

Isotopic (Adjective)

aɪsətˈɑpɪk
aɪsətˈɑpɪk
01

Liên quan đến hoặc chứa đồng vị.

Relating to or containing isotopes.

Ví dụ

The scientist conducted an isotopic analysis on the samples.

Nhà khoa học tiến hành phân tích đồng vị trên các mẫu.

The isotopic composition of the soil was measured in the lab.

Sự phân bố đồng vị của đất được đo trong phòng thí nghiệm.

The researcher presented the isotopic data at the social science conference.

Nhà nghiên cứu trình bày dữ liệu đồng vị tại hội nghị khoa học xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isotopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isotopic

Không có idiom phù hợp