Bản dịch của từ Issues research trong tiếng Việt

Issues research

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issues research (Noun)

ˈɪʃuz ɹˈisɝtʃ
ˈɪʃuz ɹˈisɝtʃ
01

Một chủ đề hoặc vấn đề thường được tranh luận hoặc thảo luận.

A subject or topic that is often debated or discussed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động gửi đi hoặc phân phối một cái gì đó, chẳng hạn như một ấn phẩm.

The act of sending out or distributing something, such as a publication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kết quả hoặc kết quả của một quá trình, cuộc điều tra, hoặc kiểm tra.

The results or outcome of a process, inquiry, or investigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/issues research/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Issues research

Không có idiom phù hợp