Bản dịch của từ Issuing forth trong tiếng Việt

Issuing forth

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Issuing forth (Verb)

ˈɪʃuɨŋ fˈɔɹθ
ˈɪʃuɨŋ fˈɔɹθ
01

Chảy ra hoặc tiếp tục, như từ một nguồn.

To flow out or proceed as from a source.

Ví dụ

Ideas are issuing forth from the community during the town hall meeting.

Những ý tưởng đang phát ra từ cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.

The concerns are not issuing forth in the survey results this year.

Những mối quan tâm không phát ra trong kết quả khảo sát năm nay.

Are solutions issuing forth from the discussions on social issues?

Có giải pháp nào đang phát ra từ các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/issuing forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Issuing forth

Không có idiom phù hợp