Bản dịch của từ Issuing forth trong tiếng Việt
Issuing forth

Issuing forth (Verb)
Ideas are issuing forth from the community during the town hall meeting.
Những ý tưởng đang phát ra từ cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.
The concerns are not issuing forth in the survey results this year.
Những mối quan tâm không phát ra trong kết quả khảo sát năm nay.
Are solutions issuing forth from the discussions on social issues?
Có giải pháp nào đang phát ra từ các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Cụm từ "issuing forth" có nghĩa là phát ra hoặc xuất hiện, thường được sử dụng để chỉ hành động sinh ra hoặc bộc lộ từ một nguồn nào đó. Cụm từ này có thể được dùng trong cả văn viết và nói, nhưng ít phổ biến hơn so với các từ đơn giản như "emerging" hay "coming out". Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể khác do sự khác biệt trong âm điệu giữa hai biến thể.
Cụm từ "issuing forth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "issuere", có nghĩa là “chảy ra” hoặc “phát ra”. Trong lịch sử, nó được sử dụng để mô tả hành động phát ra, thải ra hoặc xuất hiện từ một nguồn nào đó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả quá trình ra đời, xuất hiện của thông tin, sản phẩm hoặc ý tưởng, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc và diễn biến hiện tại của khái niệm phát hành.
Cụm từ "issuing forth" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ văn, cụm này thường được sử dụng để mô tả hành động phát ra hoặc xuất hiện từ một nguồn cụ thể, như một tài liệu chính thức hoặc thông báo. Thường gặp trong các bài luận hoặc thảo luận về chính sách, quan hệ quốc tế, hoặc các vấn đề pháp lý, nó thể hiện sự trang trọng và tính chính thức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp