Bản dịch của từ Itemization trong tiếng Việt
Itemization

Itemization (Noun)
Danh sách chi tiết các mặt hàng.
The detailed list of items.
The report included itemization of social services in New York City.
Báo cáo bao gồm danh sách chi tiết các dịch vụ xã hội ở New York.
The itemization of community needs was not presented clearly.
Danh sách chi tiết các nhu cầu cộng đồng không được trình bày rõ ràng.
Is the itemization of social programs available for public review?
Danh sách chi tiết các chương trình xã hội có sẵn để công chúng xem không?
Itemization (Verb)
The report itemizes the social benefits of community service programs clearly.
Báo cáo liệt kê rõ ràng các lợi ích xã hội của chương trình tình nguyện.
The presentation does not itemize the expenses for social projects effectively.
Bài thuyết trình không liệt kê hiệu quả các chi phí cho dự án xã hội.
Can you itemize the key social issues in your essay for IELTS?
Bạn có thể liệt kê các vấn đề xã hội chính trong bài luận IELTS không?
Họ từ
Itemization là quá trình phân chia hoặc liệt kê các mục trong một danh sách, thường được sử dụng trong kế toán và quản lý tài chính để thể hiện chi tiết các hạng mục chi phí hoặc tài sản. Trong tiếng Anh, "itemization" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, từ này thường được phát âm là /ˌaɪtəmɪˈzeɪʃən/, trong khi ở Anh, có thể được nghe thấy là /ˌaɪtəmʌɪˈzeɪʃən/.
Từ "itemization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "item" có nghĩa là "và" hoặc "thứ". Từ "item" đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "item", và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "itemization" đề cập đến việc liệt kê các mục riêng lẻ trong một danh sách, phản ánh sự phân tách rõ ràng và cấu trúc của thông tin, nhấn mạnh tính chính xác và chi tiết trong ghi chép và báo cáo.
Từ "itemization" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần nêu rõ các yếu tố trong lập luận. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "itemization" thường được sử dụng trong kế toán và quản lý tài chính, chỉ việc phân chia chi phí hoặc thu nhập thành các mục riêng biệt để thuận tiện cho việc theo dõi và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



