Bản dịch của từ Iterating trong tiếng Việt
Iterating

Iterating (Verb)
The team is iterating their ideas for the community project this week.
Nhóm đang lặp lại ý tưởng cho dự án cộng đồng tuần này.
They are not iterating the same steps in the social media campaign.
Họ không lặp lại các bước giống nhau trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Are you iterating your strategies for the upcoming charity event?
Bạn có đang lặp lại các chiến lược cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Họ từ
Từ "iterating" xuất phát từ động từ "iterate", có nghĩa là lặp lại một quá trình hoặc một chu trình để cải thiện hoặc tinh chỉnh kết quả. Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, "iterating" thường liên quan đến việc lặp lại một tập hợp các phép toán. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "r" trong tiếng Anh Mỹ được phát âm mạnh hơn.
Từ "iterating" có nguồn gốc từ động từ Latin "iterare", nghĩa là "lặp lại" hoặc "làm lại". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh và giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là lặp lại một hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và kỹ thuật để chỉ hành động lặp đi lặp lại một chu trình nhằm cải thiện hoặc tối ưu hóa kết quả. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong tính chất lặp lại và cải tiến.
Từ "iterating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh thuyết trình, viết luận và phần nói. Trong phần Viết, từ này thường liên quan đến việc mô tả quy trình lặp đi lặp lại trong nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm. Trong các lĩnh vực công nghệ và lập trình, "iterating" được sử dụng để chỉ việc thử nghiệm và điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi. Do đó, từ này có tầm quan trọng trong chuyên môn kỹ thuật và học thuật, nhất là trong việc giải thích quy trình phát triển phức tạp.