Bản dịch của từ Itinerant person trong tiếng Việt
Itinerant person

Itinerant person (Noun)
An itinerant person often moves to find better job opportunities.
Một người du cư thường di chuyển để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
The itinerant person does not stay in one place for long.
Người du cư không ở lại một chỗ lâu.
Is an itinerant person more adaptable than a settled individual?
Liệu một người du cư có dễ thích nghi hơn một người ổn định không?
Itinerant person (Adjective)
The itinerant person visited five cities in one month for work.
Người di chuyển đã thăm năm thành phố trong một tháng để làm việc.
An itinerant person does not stay in one place for long.
Một người di chuyển không ở lại một nơi lâu dài.
Is the itinerant person coming to our town next week?
Người di chuyển có đến thị trấn của chúng ta vào tuần tới không?
Người hành nghề lưu động (itinerant person) là thuật ngữ chỉ những cá nhân thường xuyên di chuyển từ nơi này sang nơi khác để làm việc hoặc thực hiện các nhiệm vụ, thường không có nơi cư trú cố định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhân công, thương nhân hoặc nghệ sĩ. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu thể hiện qua ngữ cảnh sử dụng và không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm.
Từ "itinerant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "itinerans", là dạng hiện tại của động từ "itinera", nghĩa là “đi” hoặc “lưu động.” Thuật ngữ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả những người di chuyển giữa các địa điểm khác nhau, thường vì công việc hoặc hoạt động nghề nghiệp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người không có chỗ ở cố định, phản ánh tính chất lưu động và tạm thời trong đời sống hiện đại.
Thuật ngữ "itinerant person" đề cập đến những cá nhân có tính chất du cư, thường di chuyển từ nơi này đến nơi khác để làm việc hoặc khám phá. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề văn hóa và xã hội. Từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về di cư, du lịch, và nghề nghiệp tạm thời, thể hiện sự tương tác giữa con người với không gian xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp