Bản dịch của từ Itinerary trong tiếng Việt
Itinerary
Itinerary (Noun)
Her itinerary includes visits to museums and historical sites.
Lịch trình của cô ấy bao gồm viếng thăm bảo tàng và di tích lịch sử.
The group followed a detailed itinerary for their community service trip.
Nhóm đã tuân theo một lịch trình chi tiết cho chuyến đi cộng đồng của họ.
He created an itinerary to organize the charity event efficiently.
Anh ấy đã tạo ra một lịch trình để tổ chức sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.
Kết hợp từ của Itinerary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Full itinerary Lịch trình đầy đủ | The social club organized a full itinerary for its members. Câu lạc bộ xã hội đã tổ chức một lịch trình đầy đủ cho các thành viên. |
Travel itinerary Lịch trình du lịch | My travel itinerary includes visiting museums and landmarks. Lịch trình du lịch của tôi bao gồm viếng thăm bảo tàng và di tích. |
Detailed itinerary Lịch trình chi tiết | The travel agency provided a detailed itinerary for the group tour. Hãng du lịch cung cấp lịch trình chi tiết cho tour nhóm. |
Tour itinerary Lịch trình hành trình | The tour itinerary includes a visit to the local cultural center. Lịch trình tour bao gồm viếng thăm trung tâm văn hóa địa phương. |
Họ từ
Từ "itinerary" trong tiếng Anh chỉ sự sắp xếp, kế hoạch hoặc lịch trình cho một chuyến đi, bao gồm các địa điểm lộ trình và thời gian dự kiến. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau với phiên âm /aɪˈtɪn.ə.rer.i/. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cấu trúc câu có thể khác nhau, điển hình ở cách sử dụng từ này trong văn bản du lịch. "Itinerary" thường được áp dụng trong các văn bản chính thức liên quan đến du lịch và kế hoạch di chuyển.
Từ "itinerary" xuất phát từ tiếng Latinh "itinerarium", có nghĩa là "hành trình" hoặc "đường đi". Chữ gốc này được hình thành từ động từ "itinera", nghĩa là "đi", và phản ánh sự di chuyển hoặc lộ trình của một chuyến đi. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một kế hoạch hoặc một danh sách các địa điểm mà một người dự định thăm trong một cuộc hành trình, thể hiện sự tổ chức và dự định trong việc du lịch.
Từ "itinerary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các thông tin liên quan đến chuyến đi, kế hoạch hoặc lịch trình. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về du lịch, kế hoạch học tập hoặc công tác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu du lịch và hướng dẫn, phản ánh sự tổ chức và chuẩn bị cho các hoạt động di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp