Bản dịch của từ Itty bitty trong tiếng Việt
Itty bitty

Itty bitty (Adjective)
The itty bitty kitten was rescued from the street.
Con mèo nhỏ xíu đã được cứu từ đường phố.
She wore an itty bitty dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy nhỏ xíu tới bữa tiệc.
The itty bitty house was perfect for the little family.
Ngôi nhà nhỏ xíu hoàn hảo cho gia đình nhỏ.
"Itty bitty" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những vật có kích thước rất nhỏ, thường mang ý nghĩa dễ thương hoặc đáng yêu. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "itty bitty" thể hiện sự thân mật và thường gặp trong giao tiếp không trang trọng. Cụm từ này không được sử dụng rộng rãi trong văn viết trang trọng và có thể bị coi là slang.
"Cụm từ 'itty bitty' được hiểu là ngắn gọn và đáng yêu, chỉ ra kích thước nhỏ bé. Nguồn gốc của 'itty' có thể bắt nguồn từ từ 'tiny' trong tiếng Anh, mang sắc thái thân mật. 'Bitty' có nguồn gốc từ 'bit', từ tiếng Anh cổ nghĩa là 'mảnh nhỏ'. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh cách diễn đạt tình cảm đối với sự nhỏ bé, thường trong bối cảnh mô tả vật thể hoặc sinh vật đáng yêu".
Cụm từ "itty bitty" thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để chỉ những vật nhỏ nhắn, dễ thương hoặc dễ quản lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này không phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như mô tả đồ vật cho trẻ em hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật. Việc sử dụng "itty bitty" không phù hợp trong ngữ cảnh học thuật hay các bài kiểm tra chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp