Bản dịch của từ Itty bitty trong tiếng Việt

Itty bitty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Itty bitty (Adjective)

ˈɪtɨbɨti
ˈɪtɨbɨti
01

Rất nhỏ hoặc rất nhỏ.

Very small or tiny.

Ví dụ

The itty bitty kitten was rescued from the street.

Con mèo nhỏ xíu đã được cứu từ đường phố.

She wore an itty bitty dress to the party.

Cô ấy mặc chiếc váy nhỏ xíu tới bữa tiệc.

The itty bitty house was perfect for the little family.

Ngôi nhà nhỏ xíu hoàn hảo cho gia đình nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/itty bitty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Itty bitty

Không có idiom phù hợp