Bản dịch của từ -ity trong tiếng Việt

-ity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-ity (Noun)

- ˈaɪti
- ˈaɪti
01

Một chất lượng hoặc trạng thái.

A quality or state.

Ví dụ

Equality is essential for a fair society in the United States.

Sự bình đẳng là cần thiết cho một xã hội công bằng ở Hoa Kỳ.

I don't believe in inequality among different social classes.

Tôi không tin vào sự bất bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.

Is diversity a key quality in modern social movements?

Liệu sự đa dạng có phải là một phẩm chất quan trọng trong các phong trào xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/-ity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with -ity

Không có idiom phù hợp