Bản dịch của từ Jabberwocky trong tiếng Việt

Jabberwocky

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jabberwocky (Noun)

dʒˈæbəwɑki
dʒˈæbəɹwɑki
01

Ngôn ngữ được phát minh hoặc vô nghĩa; vô lý.

Invented or meaningless language nonsense.

Ví dụ

His speech was full of jabberwocky, confusing everyone at the meeting.

Bài phát biểu của anh ấy đầy những từ vô nghĩa, làm mọi người bối rối.

The discussion did not include any jabberwocky; it was very clear.

Cuộc thảo luận không bao gồm từ vô nghĩa nào; nó rất rõ ràng.

Is her message just jabberwocky, or does it have real meaning?

Liệu thông điệp của cô ấy chỉ là từ vô nghĩa, hay có ý nghĩa thực sự?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jabberwocky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jabberwocky

Không có idiom phù hợp