Bản dịch của từ Jackass trong tiếng Việt

Jackass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jackass (Noun)

dʒˈækæs
dʒˈækæs
01

Một con lừa đực hoặc con lừa.

A male ass or donkey.

Ví dụ

The farmer has a jackass for carrying heavy loads.

Người nông dân có một con lừa để chở hàng nặng.

She doesn't like that jackass at the party.

Cô ấy không thích con lừa đó ở bữa tiệc.

Is that jackass making noise outside?

Con lừa đó có đang gây ồn bên ngoài không?

Dạng danh từ của Jackass (Noun)

SingularPlural

Jackass

Jackasses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jackass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jackass

Không có idiom phù hợp