Bản dịch của từ Jaggedness trong tiếng Việt

Jaggedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaggedness (Noun)

dʒˈægɪdnɛs
dʒˈægɪdnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bị lởm chởm.

The quality or state of being jagged.

Ví dụ

The jaggedness of social inequality affects many communities in America.

Tính chất gồ ghề của bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.

The jaggedness of the wealth gap is not improving in recent years.

Tính chất gồ ghề của khoảng cách giàu nghèo không cải thiện trong những năm gần đây.

How does jaggedness in society impact mental health for individuals?

Tính chất gồ ghề trong xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cá nhân như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaggedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaggedness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.