Bản dịch của từ Jaggedness trong tiếng Việt
Jaggedness

Jaggedness (Noun)
The jaggedness of social inequality affects many communities in America.
Tính chất gồ ghề của bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The jaggedness of the wealth gap is not improving in recent years.
Tính chất gồ ghề của khoảng cách giàu nghèo không cải thiện trong những năm gần đây.
How does jaggedness in society impact mental health for individuals?
Tính chất gồ ghề trong xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của cá nhân như thế nào?
Họ từ
"Jaggedness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc đặc điểm có đường nét gồ ghề, sắc nhọn và không đồng đều, thường được dùng để mô tả bề mặt vật lý hoặc hình thức của một vật thể. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Jaggedness thường thấy trong các mô tả nghệ thuật, tự nhiên, hoặc địa lý, nhấn mạnh tính không hoàn hảo, gồ ghề của đối tượng.
Từ "jaggedness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jaggen", có nghĩa là "cắt" hoặc "vạch". Từ này xuất phát từ chữ La-tinh "jactare", mang nghĩa là "ném" hoặc "vung". Trong lịch sử, “jagged” thường được sử dụng để miêu tả các hình dạng có các cạnh sắc nhọn, không đều. Kết hợp lại, "jaggedness" chỉ đặc tính gồ ghề, không bằng phẳng, liên quan đến những tổn thương hoặc khó khăn trong tự nhiên, phản ánh sự khắc nghiệt của môi trường.
Từ "jaggedness" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp trong bối cảnh học thuật. "Jaggedness" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa lý, nghệ thuật và thiết kế, mô tả các nét thô, không đều, có thể liên quan đến hình dáng của vật thể hoặc bề mặt. Nó cũng có thể được dùng trong văn hóa để chỉ sự không đồng nhất, sự đa dạng trong hình thức hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp