Bản dịch của từ Jawed trong tiếng Việt

Jawed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jawed (Adjective)

dʒˈɔd
dʒˈɔd
01

Có hàm của một loại hoặc số lượng cụ thể.

Having jaws of a specified kind or number.

Ví dụ

The jawed fish in the aquarium attracted many visitors last weekend.

Cá có hàm trong bể cá thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

Not all jawed animals can adapt to urban environments effectively.

Không phải tất cả động vật có hàm đều có thể thích nghi với môi trường đô thị.

Are jawed creatures more common in freshwater or saltwater habitats?

Các sinh vật có hàm phổ biến hơn trong môi trường nước ngọt hay nước mặn?

Dạng tính từ của Jawed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Jawed

Hàm

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jawed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Anyhow, when I paid a visit there once, I dropped my with awe because of its sophisticated architectural design [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] They do this by propelling the air in their head before amplifying their special cacophony via their top (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Jawed

Không có idiom phù hợp