Bản dịch của từ Jealousy trong tiếng Việt

Jealousy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jealousy (Noun)

dʒˈɛləsi
dʒˈɛləsi
01

Trạng thái hoặc cảm giác ghen tị.

The state or feeling of being jealous.

Ví dụ

Her jealousy towards her friend's success was evident.

Sự ghen tứ với sự thành công của bạn của cô ấy rõ ràng.

Jealousy can sometimes lead to strained relationships in social circles.

Ghen tứ đôi khi có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng trong các vòng xã hội.

His jealousy of his colleague's promotion affected his work performance.

Sự ghen tứ với việc thăng chức của đồng nghiệp đã ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ấy.

Dạng danh từ của Jealousy (Noun)

SingularPlural

Jealousy

Jealousies

Kết hợp từ của Jealousy (Noun)

CollocationVí dụ

Twinge of jealousy

Vết ghen tị

She felt a twinge of jealousy when she saw her friend's new car.

Cô ấy cảm thấy một chút ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn.

Pang of jealousy

Cơn ghen tị

She felt a pang of jealousy when she saw her friend's new car.

Cô ấy cảm thấy một cơn ghen tức khi nhìn thấy chiếc ô tô mới của bạn.

Fit of jealousy

Cơn ghen tức

She had a fit of jealousy when she saw her boyfriend talking to another girl.

Cô ấy đã trải qua một cơn ghen tuông khi nhìn thấy bạn trai nói chuyện với một cô gái khác.

Stab of jealousy

Cơn ghen tức

She felt a stab of jealousy when her friend got a promotion.

Cô ấy cảm thấy một lời đâm của sự ghen tị khi bạn của cô ấy được thăng chức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jealousy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Feelings of loneliness and can intensify, eroding the foundation of trust and affection that is crucial for a relationship to thrive [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Jealousy

Không có idiom phù hợp