Bản dịch của từ Jealousy trong tiếng Việt
Jealousy
Jealousy (Noun)
Her jealousy towards her friend's success was evident.
Sự ghen tứ với sự thành công của bạn của cô ấy rõ ràng.
Jealousy can sometimes lead to strained relationships in social circles.
Ghen tứ đôi khi có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng trong các vòng xã hội.
His jealousy of his colleague's promotion affected his work performance.
Sự ghen tứ với việc thăng chức của đồng nghiệp đã ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của anh ấy.
Dạng danh từ của Jealousy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jealousy | Jealousies |
Kết hợp từ của Jealousy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Twinge of jealousy Vết ghen tị | She felt a twinge of jealousy when she saw her friend's new car. Cô ấy cảm thấy một chút ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn. |
Pang of jealousy Cơn ghen tị | She felt a pang of jealousy when she saw her friend's new car. Cô ấy cảm thấy một cơn ghen tức khi nhìn thấy chiếc ô tô mới của bạn. |
Fit of jealousy Cơn ghen tức | She had a fit of jealousy when she saw her boyfriend talking to another girl. Cô ấy đã trải qua một cơn ghen tuông khi nhìn thấy bạn trai nói chuyện với một cô gái khác. |
Stab of jealousy Cơn ghen tức | She felt a stab of jealousy when her friend got a promotion. Cô ấy cảm thấy một lời đâm của sự ghen tị khi bạn của cô ấy được thăng chức. |
Họ từ
Từ "jealousy" chỉ trạng thái tâm lý tiêu cực, thường đi kèm với cảm giác lo lắng, ghen tỵ và sự không chắc chắn về mối quan hệ với người khác, đặc biệt là trong tình yêu và tình bạn. Trong tiếng Anh, "jealousy" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “jealousy” ở Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn về sự sở hữu, trong khi ở Anh có xu hướng chú ý hơn đến cảm giác không an toàn.
Từ "jealousy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zelosus", có nghĩa là "ghen tuông". Nó được hình thành từ động từ "zelare", chỉ hành động ghen tị hoặc ganh đua. Thuật ngữ này đã trải qua một quá trình chuyển tiếp qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "jealousy" không chỉ đề cập đến cảm xúc ghen tị mà còn phản ánh sự lo lắng về sự mất mát quyền sở hữu hoặc tình cảm trong các mối quan hệ, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa ghen tuông và cảm giác không an toàn.
Từ "jealousy" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh có thể cần phân tích các cảm xúc con người. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các tình huống xã hội, như mối quan hệ cá nhân hoặc trong bối cảnh văn hóa, khi thảo luận về tâm lý và cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự ghen tỵ trong các tác phẩm văn học, bài hát, hoặc các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp