Bản dịch của từ Jeeringly trong tiếng Việt

Jeeringly

Adverb

Jeeringly (Adverb)

01

Với thái độ chế giễu hoặc khinh thường

With a mocking or contemptuous manner

Ví dụ

The crowd jeeringly mocked the politician during the rally last week.

Đám đông chế nhạo chính trị gia một cách khinh thường tại buổi biểu tình tuần trước.

They did not jeeringly respond to his serious comments about poverty.

Họ không chế nhạo phản hồi nghiêm túc của anh ấy về nghèo đói.

Why did the students jeeringly laugh at the speaker's ideas on equality?

Tại sao sinh viên lại cười chế nhạo những ý tưởng của diễn giả về bình đẳng?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeeringly

Không có idiom phù hợp