Bản dịch của từ Jeeringly trong tiếng Việt
Jeeringly

Jeeringly (Adverb)
The crowd jeeringly mocked the politician during the rally last week.
Đám đông chế nhạo chính trị gia một cách khinh thường tại buổi biểu tình tuần trước.
They did not jeeringly respond to his serious comments about poverty.
Họ không chế nhạo phản hồi nghiêm túc của anh ấy về nghèo đói.
Why did the students jeeringly laugh at the speaker's ideas on equality?
Tại sao sinh viên lại cười chế nhạo những ý tưởng của diễn giả về bình đẳng?
Họ từ
Từ "jeeringly" là trạng từ, mang nghĩa chế nhạo hoặc công kích một cách mỉa mai, thường được sử dụng trong văn cảnh chỉ trích hoặc châm biếm. Từ này bắt nguồn từ động từ "jeer", chỉ hành động chế giễu hoặc chế nhạo ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy theo vùng miền.
Từ "jeeringly" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "jeer", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ger", nghĩa là "mỉa mai". Từ này có nguồn gốc từ Latinh "garrire", có nghĩa là "nói" hoặc "kêu la". Lịch sử của từ này phản ánh cách thức giao tiếp tiêu cực, nơi sự chế giễu và nhạo báng trở thành biểu hiện của sự khinh miệt hoặc dè bỉu. Hiện nay, “jeeringly” được sử dụng để mô tả hành động nói hoặc hành động chế nhạo một cách cay nghiệt, thường trong bối cảnh châm biếm và châm chọc.
Từ "jeeringly" (một trạng từ diễn tả cách thức chế nhạo hoặc cười nhạo) không thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, cho thấy tần suất sử dụng của nó thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật để mô tả sự chế giễu hoặc cợt nhả. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự khinh thường hoặc sự không tôn trọng đối với một cá nhân hoặc ý tưởng nào đó.