Bản dịch của từ Jeet trong tiếng Việt

Jeet

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeet (Interjection)

01

(mỹ, tiếng lóng) bạn đã ăn gì chưa?

Us slang did you eat.

Ví dụ

Jeet yet? I'm starving!

Ăn chưa? Tôi đói lắm!

No, jeet. Let's grab some food together.

Chưa ăn. Đi ăn cùng nhau đi.

Jeet already? What did you have for lunch?

Đã ăn chưa? Ăn gì trưa nay vậy?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jeet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeet

Không có idiom phù hợp