Bản dịch của từ Jet bomber trong tiếng Việt
Jet bomber
Noun [U/C]
Jet bomber (Noun)
dʒɛt bˈɑməɹ
dʒɛt bˈɑməɹ
Ví dụ
The jet bomber flew over the city during the air show.
Máy bay ném bom phản lực bay qua thành phố trong buổi trình diễn.
The jet bomber did not participate in the social event last week.
Máy bay ném bom phản lực không tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
Is the jet bomber still used in social awareness campaigns?
Máy bay ném bom phản lực vẫn được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jet bomber cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jet bomber
Không có idiom phù hợp