Bản dịch của từ Jet bomber trong tiếng Việt

Jet bomber

Noun [U/C]

Jet bomber (Noun)

dʒɛt bˈɑməɹ
dʒɛt bˈɑməɹ
01

Một loại máy bay tốc độ cao.

A type of highspeed aircraft.

Ví dụ

The jet bomber flew over the city during the air show.

Máy bay ném bom phản lực bay qua thành phố trong buổi trình diễn.

The jet bomber did not participate in the social event last week.

Máy bay ném bom phản lực không tham gia sự kiện xã hội tuần trước.

Is the jet bomber still used in social awareness campaigns?

Máy bay ném bom phản lực vẫn được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jet bomber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jet bomber

Không có idiom phù hợp