Bản dịch của từ Jet bomber trong tiếng Việt
Jet bomber

Jet bomber (Noun)
The jet bomber flew over the city during the air show.
Máy bay ném bom phản lực bay qua thành phố trong buổi trình diễn.
The jet bomber did not participate in the social event last week.
Máy bay ném bom phản lực không tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
Is the jet bomber still used in social awareness campaigns?
Máy bay ném bom phản lực vẫn được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Máy bay ném bom phản lực (jet bomber) là loại máy bay quân sự được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ ném bom với tốc độ cao, thường sử dụng động cơ phản lực để tăng cường khả năng bay và hiệu quả tác chiến. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh khi sử dụng. Trong cả hai ngôn ngữ, máy bay ném bom phản lực thường được sử dụng trong các hoạt động quân sự và chiến lược không quân.
Từ "jet bomber" được hình thành từ hai phần: "jet", xuất phát từ tiếng Latin "jacere" có nghĩa là "ném" hoặc "ném đi", và "bomber", từ "bomb" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "bombus", chỉ âm thanh vang dội của một vật nặng rơi. Kết hợp lại, "jet bomber" chỉ máy bay ném bom có khả năng di chuyển với tốc độ cao, thể hiện sự phát triển công nghệ quân sự và chiến lược tấn công trong thế kỷ 20.
Từ "jet bomber" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói và viết, vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành quân sự. Tuy nhiên, trong phần đọc, có thể xuất hiện trong bài viết liên quan đến công nghệ hàng không hoặc lịch sử quân sự. Trong bối cảnh chung, "jet bomber" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, vũ khí quân sự hoặc sự phát triển của công nghệ không quân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp