Bản dịch của từ Jetter trong tiếng Việt
Jetter

Jetter (Noun)
The jetter sprays water during the city festival in July.
Jetter phun nước trong lễ hội thành phố vào tháng Bảy.
The city does not use a jetter for cleaning streets anymore.
Thành phố không còn sử dụng jetter để làm sạch đường phố nữa.
Is the jetter effective in reducing water waste during events?
Jetter có hiệu quả trong việc giảm lãng phí nước trong sự kiện không?
The jetter cleaned the graffiti off the walls in the park.
Người phun nước đã lau sạch graffiti trên tường trong công viên.
There was no jetter available to remove the trash from the river.
Không có người phun nước nào để dọn rác từ sông.
Từ "jetter" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghiệp để chỉ một thiết bị hoặc người sử dụng máy bơm áp lực cao nhằm làm sạch hoặc thông cống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "water jetter" hoặc những thuật ngữ tương tự. Mặc dù nghĩa cơ bản giống nhau, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo vùng miền và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "jetter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jet", xuất phát từ tiếng Latin "jactare", có nghĩa là "ném" hoặc "hất". Trong ngữ cảnh hiện đại, "jetter" thường được dùng để chỉ một thiết bị phun mạnh hoặc công cụ tạo ra dòng chảy chất lỏng, thường trong ngành công nghiệp hay công nghệ. Sự chuyển biến từ động từ gốc với nghĩa ném hoặc hất đến việc tạo ra áp lực và dòng chảy cũng phản ánh sự phát triển trong công nghệ hiện đại.
Từ "jetter" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, khi nó không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "jetter" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không và kỹ thuật, chỉ thiết bị phun hoặc hệ thống xả áp lực cao. Dịp sử dụng từ này thường liên quan đến các hoạt động kỹ thuật, bảo trì hoặc trong các thảo luận chuyên môn về công nghệ.