Bản dịch của từ Jetter trong tiếng Việt

Jetter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jetter (Noun)

dʒˈɛtɚ
dʒˈɛtɚ
01

Thứ gì đó phát ra tia nước.

Something which emits a jet of water.

Ví dụ

The jetter sprays water during the city festival in July.

Jetter phun nước trong lễ hội thành phố vào tháng Bảy.

The city does not use a jetter for cleaning streets anymore.

Thành phố không còn sử dụng jetter để làm sạch đường phố nữa.

Is the jetter effective in reducing water waste during events?

Jetter có hiệu quả trong việc giảm lãng phí nước trong sự kiện không?

The jetter cleaned the graffiti off the walls in the park.

Người phun nước đã lau sạch graffiti trên tường trong công viên.

There was no jetter available to remove the trash from the river.

Không có người phun nước nào để dọn rác từ sông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jetter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jetter

Không có idiom phù hợp