Bản dịch của từ Jeweller trong tiếng Việt
Jeweller

Jeweller (Noun)
The jeweller in town sells beautiful rings for weddings.
Người bán trang sức trong thị trấn bán nhẫn đẹp cho đám cưới.
That jeweller does not offer discounts on custom-made pieces.
Người bán trang sức đó không giảm giá cho các sản phẩm đặt làm.
Is the jeweller open on weekends for customers?
Người bán trang sức có mở cửa vào cuối tuần cho khách hàng không?
Dạng danh từ của Jeweller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jeweller | Jewellers |
Họ từ
Từ "jeweller" (thợ kim hoàn) chỉ người chuyên thiết kế, sản xuất và bán đồ trang sức. Trong tiếng Anh Anh, "jeweller" được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "jeweler". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách viết, với "jeweller" có hai "l" trong khi "jeweler" chỉ có một. Về nghĩa, cả hai từ đều chỉ những cá nhân hoạt động trong ngành trang sức, nhưng cách phát âm và chính tả phản ánh sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "jeweller" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jocalis", có nghĩa là "vật trang sức". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngôn ngữ, đặc biệt là từ tiếng Pháp "joieller" trong thế kỷ 14, để chỉ những người chế tác và bán đồ trang sức. Khái niệm hiện tại liên quan đến việc thiết kế, tạo hình và buôn bán các sản phẩm trang sức, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật và kinh doanh đồ trang sức trong xã hội hiện đại.
Từ "jeweller" xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu liên quan đến nghệ thuật, thương mại và văn hóa trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bài nói về mua sắm hoặc thế giới nghề nghiệp. Ở phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài viết nói về trang sức hoặc kinh doanh. Từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về quà tặng hoặc sự kiện đặc biệt, như cưới hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
