Bản dịch của từ Jittery trong tiếng Việt
Jittery
Adjective
Jittery (Adjective)
dʒˈɪɾɚi
dʒˈɪɾəɹi
Ví dụ
She felt jittery before giving a speech at the social event.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu tại sự kiện xã hội.
His jittery behavior during the party made others uncomfortable.
Hành vi lo lắng của anh ta trong buổi tiệc làm người khác cảm thấy không thoải mái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jittery
Không có idiom phù hợp