Bản dịch của từ Jittery trong tiếng Việt

Jittery

Adjective

Jittery (Adjective)

dʒˈɪɾɚi
dʒˈɪɾəɹi
01

Lo lắng hoặc không thể thư giãn.

Nervous or unable to relax.

Ví dụ

She felt jittery before giving a speech at the social event.

Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu tại sự kiện xã hội.

His jittery behavior during the party made others uncomfortable.

Hành vi lo lắng của anh ta trong buổi tiệc làm người khác cảm thấy không thoải mái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jittery

Không có idiom phù hợp