Bản dịch của từ Jittery trong tiếng Việt
Jittery

Jittery (Adjective)
She felt jittery before giving a speech at the social event.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu tại sự kiện xã hội.
His jittery behavior during the party made others uncomfortable.
Hành vi lo lắng của anh ta trong buổi tiệc làm người khác cảm thấy không thoải mái.
The jittery atmosphere in the room was palpable as the meeting started.
Bầu không khí lo lắng trong phòng trở nên rõ ràng khi cuộc họp bắt đầu.
Dạng tính từ của Jittery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jittery Bồn chồn | Jitterier Bồn chồn hơn | Jitteriest Bồn chồn nhất |
Họ từ
Từ "jittery" được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng, không ổn định hoặc dễ bị kích thích, thường kèm theo các cảm giác hồi hộp hoặc bồn chồn. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "jittery" có thể mang âm hưởng hơi tiêu cực trong một số ngữ cảnh, như chỉ sự không kiên định trong hành vi hoặc cảm xúc. Trong tâm lý học, từ này thường chỉ các phản ứng tạm thời liên quan đến stress hoặc lo âu.
Từ "jittery" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nó xuất phát từ từ "jitter", nghĩa là rung lắc hoặc lo âu, có liên quan đến các hoạt động nhanh chóng và không ổn định. Từ nguyên của "jitter" có khả năng liên quan đến tiếng lóng từ "jitterbug", chỉ trạng thái háo hức hoặc lo âu. Ngày nay, "jittery" mô tả sự lo lắng hoặc căng thẳng, phản ánh trạng thái tâm lý không ổn định đã được hình thành qua lịch sử ngôn ngữ.
Từ "jittery" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và nói về tâm lý hoặc cảm xúc, đặc biệt trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác không yên tĩnh, bất an, hoặc phản ứng của cơ thể trước áp lực, chẳng hạn như trước một bài thuyết trình hoặc trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp