Bản dịch của từ Jocularity trong tiếng Việt

Jocularity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jocularity (Noun)

dʒˌɑkjəlˈæɹɪti
dʒˌɑkjəlˈæɹɪti
01

Những nhận xét hoặc hành vi đùa cợt, hài hước.

Joking, humorous remarks or behaviour.

Ví dụ

Her jocularity lightened the atmosphere at the social gathering.

Sự hóm hỉnh của cô ấy làm dịu không khí tại buổi tụ tập xã hội.

The party was filled with laughter and jocularity all night.

Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và sự hóm hỉnh suốt đêm.

His jocularity was well-received by everyone at the social event.

Sự hóm hỉnh của anh ấy được mọi người đón nhận tốt tại sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jocularity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jocularity

Không có idiom phù hợp