Bản dịch của từ Jog memory trong tiếng Việt
Jog memory

Jog memory (Phrase)
Old friends can jog memory of past adventures.
Bạn cũ có thể kích thích ký ức về những cuộc phiêu lưu trong quá khứ.
Photos from school reunions can jog memory of childhood.
Ảnh từ các buổi họp lớp có thể kích thích ký ức về tuổi thơ.
Music from a party can jog memory of fun times.
Âm nhạc từ một bữa tiệc có thể kích thích ký ức về những thời gian vui vẻ.
Cụm từ "jog memory" thường được sử dụng để chỉ hành động kích thích, khơi gợi hoặc nhắc nhở ai đó về một ký ức hay thông tin mà họ có thể đã quên. Cụm từ này mang sắc thái ẩn dụ, gợi lên hình ảnh việc chạy bộ nhẹ nhàng để làm hồi tưởng ký ức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng phổ biến và có cách viết, phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "jog memory" có nguồn gốc từ động từ "jog" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "joggen" trong tiếng Đức, có nghĩa là "đẩy nhẹ" hoặc "khiêu khích". Từ này có thể được liên kết với hình thức thể chất của việc chạy bộ nhẹ để cải thiện sức khỏe. Trong ngữ cảnh của "jog memory", nó biểu trưng cho hành động kích thích trí nhớ, giúp người ta phục hồi lại những thông tin hoặc kỷ niệm đã quên. Sự liên kết này cho thấy cách thức mà các trải nghiệm thể chất và tinh thần tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
Cụm từ "jog memory" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả ký ức hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng khi nhắc đến việc kích thích trí nhớ về một sự kiện, thông tin hoặc tình huống nào đó. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, các tình huống hồi tưởng hoặc khi gợi nhớ một vấn đề cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp