Bản dịch của từ Jog memory trong tiếng Việt

Jog memory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jog memory (Phrase)

dʒˈɑɡ mˈɛmɚi
dʒˈɑɡ mˈɛmɚi
01

Để kích thích và cải thiện trí nhớ.

To stimulate and improve the memory.

Ví dụ

Old friends can jog memory of past adventures.

Bạn cũ có thể kích thích ký ức về những cuộc phiêu lưu trong quá khứ.

Photos from school reunions can jog memory of childhood.

Ảnh từ các buổi họp lớp có thể kích thích ký ức về tuổi thơ.

Music from a party can jog memory of fun times.

Âm nhạc từ một bữa tiệc có thể kích thích ký ức về những thời gian vui vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jog memory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jog memory

Không có idiom phù hợp