Bản dịch của từ Joint effort trong tiếng Việt
Joint effort

Joint effort (Phrase)
Một nỗ lực hợp tác của hai hoặc nhiều cá nhân hoặc nhóm.
A cooperative effort by two or more individuals or groups.
They made a joint effort to clean up the park.
Họ đã cùng nhau nỗ lực để dọn dẹp công viên.
There was no joint effort to address the community issues.
Không có nỗ lực chung nào để giải quyết vấn đề cộng đồng.
Did they make a joint effort to organize the charity event?
Họ đã cùng nhau nỗ lực để tổ chức sự kiện từ thiện chưa?
Cụm từ "joint effort" chỉ sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều cá nhân hoặc tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương nhau với nghĩa và cách viết giống nhau. Phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng không đáng kể. "Joint effort" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dự án nhóm, nghiên cứu, hoặc các hoạt động muốn nhấn mạnh sự cộng tác.
Cụm từ "joint effort" bắt nguồn từ hai từ Latinh: "iunctus", có nghĩa là "liên kết" và "effortus", từ gốc "effor", mang nghĩa "nỗ lực" hoặc "sức mạnh". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa nhiều cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của công việc đồng đội, thể hiện sự tương tác và gắn kết cần thiết để đạt được thành công, qua đó nâng cao hiệu quả trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Cụm từ "joint effort" thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe của IELTS, phản ánh sự cộng tác giữa các cá nhân hoặc nhóm trong việc đạt được mục tiêu chung. Trong phần viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác. Trong ngữ cảnh khác, cụm này có thể thấy trong các báo cáo, dự án nhóm hoặc các chiến dịch cộng đồng, nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và trách nhiệm chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

