Bản dịch của từ Joint effort trong tiếng Việt

Joint effort

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint effort (Phrase)

dʒɔɪnt ˈɛfəɹt
dʒɔɪnt ˈɛfəɹt
01

Một nỗ lực hợp tác của hai hoặc nhiều cá nhân hoặc nhóm.

A cooperative effort by two or more individuals or groups.

Ví dụ

They made a joint effort to clean up the park.

Họ đã cùng nhau nỗ lực để dọn dẹp công viên.

There was no joint effort to address the community issues.

Không có nỗ lực chung nào để giải quyết vấn đề cộng đồng.

Did they make a joint effort to organize the charity event?

Họ đã cùng nhau nỗ lực để tổ chức sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joint effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] Joint by the government and private enterprise to conduct scientific research can offer great benefits when it comes to urgent issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, despite people having different opinions about how to challenge environmental pollution either country wise or globally, I think that this needs to be done by the of the world as a whole [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Joint effort

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.