Bản dịch của từ Joint-stock company trong tiếng Việt
Joint-stock company

Joint-stock company (Noun)
The joint-stock company raised capital from multiple shareholders.
Công ty cổ phần huy động vốn từ nhiều cổ đông.
Investors in the joint-stock company shared ownership of the business.
Các nhà đầu tư trong công ty cổ phần chia sẻ quyền sở hữu doanh nghiệp.
The joint-stock company's profits were distributed among the shareholders.
Lợi nhuận của công ty cổ phần được chia cho các cổ đông.
Công ty cổ phần (joint-stock company) là một hình thức doanh nghiệp nơi vốn được chia thành nhiều cổ phần, cho phép nhiều cá nhân hoặc tổ chức tham gia đầu tư và sở hữu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng thời trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền. Công ty cổ phần thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt trong các giao dịch chứng khoán.
Cụm từ "joint-stock company" xuất phát từ tiếng La-tinh "socius", có nghĩa là "người đồng hành" hoặc "cộng sự". Khái niệm này phát triển từ thế kỷ 16 ở châu Âu, khi các thương nhân bắt đầu hợp tác để giảm thiểu rủi ro trong những chuyến hàng xa xỉ. Công ty cổ phần, hay công ty cổ phiếu, cho phép nhiều nhà đầu tư góp vốn, chia sẻ lợi nhuận và chịu trách nhiệm hữu hạn, tạo nền tảng cho các doanh nghiệp hiện đại. Sự kết nối này giữa sự hợp tác và chia sẻ lợi ích vẫn được duy trì trong cách hiểu ngày nay.
Công ty cổ phần (joint-stock company) là khái niệm phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Từ này thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề kinh tế trong phần Nghe, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong những ngữ cảnh bàn luận về mô hình tổ chức doanh nghiệp, đầu tư hoặc chính sách kinh tế, đặc biệt là khi phân tích cấu trúc sở hữu và rủi ro của các doanh nghiệp.