Bản dịch của từ Joint-stock company trong tiếng Việt

Joint-stock company

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joint-stock company (Noun)

dʒˈɔɪntskətnˌɔʃ
dʒˈɔɪntskətnˌɔʃ
01

Một công ty có cổ phiếu thuộc sở hữu chung của các cổ đông.

A company whose stock is owned jointly by the shareholders.

Ví dụ

The joint-stock company raised capital from multiple shareholders.

Công ty cổ phần huy động vốn từ nhiều cổ đông.

Investors in the joint-stock company shared ownership of the business.

Các nhà đầu tư trong công ty cổ phần chia sẻ quyền sở hữu doanh nghiệp.

The joint-stock company's profits were distributed among the shareholders.

Lợi nhuận của công ty cổ phần được chia cho các cổ đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joint-stock company/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joint-stock company

Không có idiom phù hợp