Bản dịch của từ Jokingly trong tiếng Việt

Jokingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jokingly (Adverb)

dʒˈoʊkɪŋli
dʒˈoʊkɪŋli
01

Theo cách có mục đích gây cười hoặc hài hước.

In a way that is intended to be amusing or humorous.

Ví dụ

She jokingly said we should all move to Hawaii together.

Cô ấy nói đùa rằng chúng ta nên cùng nhau chuyển đến Hawaii.

He didn't jokingly suggest that we should quit our jobs.

Anh ấy không nói đùa rằng chúng ta nên bỏ việc.

Did she jokingly mention a party this weekend at her house?

Cô ấy có nói đùa về một bữa tiệc cuối tuần này ở nhà không?

Dạng trạng từ của Jokingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Jokingly

Nói đùa thôi

More jokingly

Đùa nhiều hơn

Most jokingly

Nói đùa thôi

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jokingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jokingly

Không có idiom phù hợp