Bản dịch của từ Jokingly trong tiếng Việt
Jokingly

Jokingly (Adverb)
She jokingly said we should all move to Hawaii together.
Cô ấy nói đùa rằng chúng ta nên cùng nhau chuyển đến Hawaii.
He didn't jokingly suggest that we should quit our jobs.
Anh ấy không nói đùa rằng chúng ta nên bỏ việc.
Did she jokingly mention a party this weekend at her house?
Cô ấy có nói đùa về một bữa tiệc cuối tuần này ở nhà không?
Dạng trạng từ của Jokingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jokingly Nói đùa thôi | More jokingly Đùa nhiều hơn | Most jokingly Nói đùa thôi |
Họ từ
Từ "jokingly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “trong lúc đùa” hoặc “một cách đùa giỡn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc lời nói được thực hiện với tính chất hài hước, không nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và cách phát âm như nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp trong mỗi vùng.
Từ "jokingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "joke", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jocari", nghĩa là "đùa". Thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hoạt động vui đùa, châm biếm. "Jokingly" là trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "joking". Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất của việc phát ngôn hay hành động với mục đích gây cười hoặc không nghiêm túc.
Từ "jokingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thí sinh thường phải thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng hài hước hoặc tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong diễn đạt thân mật giữa bạn bè hoặc trong các tác phẩm văn học để thể hiện một cách nói đùa hoặc châm biếm, giúp tạo sự gần gũi và giảm bớt căng thẳng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp