Bản dịch của từ Jolty trong tiếng Việt

Jolty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jolty (Adjective)

dʒˈoʊlti
dʒˈoʊlti
01

Đặc trưng bởi những cú sốc; gập ghềnh hoặc giật cục.

Characterised by jolts bumpy or jerky.

Ví dụ

The jolty bus ride made everyone feel uncomfortable during the trip.

Chuyến xe buýt gập ghềnh khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

The social event was not a jolty experience; it was quite smooth.

Sự kiện xã hội không phải là trải nghiệm gập ghềnh; nó khá suôn sẻ.

Was the jolty dance performance enjoyable for the audience at the festival?

Phần biểu diễn nhảy gập ghềnh có thú vị cho khán giả tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jolty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jolty

Không có idiom phù hợp