Bản dịch của từ Jolty trong tiếng Việt
Jolty

Jolty (Adjective)
The jolty bus ride made everyone feel uncomfortable during the trip.
Chuyến xe buýt gập ghềnh khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The social event was not a jolty experience; it was quite smooth.
Sự kiện xã hội không phải là trải nghiệm gập ghềnh; nó khá suôn sẻ.
Was the jolty dance performance enjoyable for the audience at the festival?
Phần biểu diễn nhảy gập ghềnh có thú vị cho khán giả tại lễ hội không?
Họ từ
Từ "jolty" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác bị giật mạnh hoặc bị lắc lư đột ngột, thường liên quan đến chuyển động không đều, khắc nghiệt. Trong cả Anh và Mỹ, "jolty" được sử dụng tương tự để miêu tả những trải nghiệm bất ngờ, như trong xe cộ không êm. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có xu hướng ít hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể dùng để mô tả cả cảm giác trong các tình huống bất ngờ khác.
Từ "jolty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jolt", có nghĩa là "đánh mạnh" hoặc "lắc". Nguyên gốc từ này có thể được truy nguyên về tiếng Hà Lan "jolten", mang nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 18, "jolty" sử dụng để miêu tả sự gây giật hoặc tác động mạnh mẽ, thường trong bối cảnh cảm giác hay trải nghiệm không thoải mái. Hiện nay, "jolty" thường được dùng để chỉ những chuyển động đột ngột, gây khó chịu trong xe cộ hoặc công nghệ.
Từ "jolty" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi chủ yếu liên quan đến mô tả trạng thái hoặc cảm giác bất ổn. Trong ngữ cảnh khác, "jolty" thường được sử dụng để mô tả các chuyển động bất ngờ, không mượt mà, như trong lĩnh vực điện ảnh hoặc âm nhạc khi nói về hiệu ứng âm thanh hoặc hình ảnh. Từ này thường liên quan đến cảm giác làm giật mình hoặc sự không ổn định trong các trải nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp