Bản dịch của từ Bumpy trong tiếng Việt
Bumpy

Bumpy (Adjective)
Her bumpy road to success included many obstacles and challenges.
Con đường gập ghềnh của cô đến thành công bao gồm nhiều trở ngại và thách thức.
The student's essay was criticized for its bumpy structure and lack of coherence.
Bài luận của học sinh bị chỉ trích vì cấu trúc gập ghềnh và thiếu sự mạch lạc.
Is it difficult to navigate through a bumpy IELTS writing journey?
Việc điều hướng qua một chặng đường viết IELTS gập ghềnh phức tạp không?
Her bumpy road to success included many obstacles to overcome.
Con đường gập ghềnh của cô ấy bao gồm nhiều trở ngại để vượt qua.
His journey was smooth, not bumpy, as he aced the IELTS exam.
Hành trình của anh ấy trôi chảy, không gập ghềnh, khi anh ấy đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Dạng tính từ của Bumpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bumpy Mấp mô | Bumpier Gập ghềnh hơn | Bumpiest Gập ghềnh nhất |
Họ từ
Từ "bumpy" là một tính từ trong tiếng Anh mô tả tính chất gồ ghề, không bằng phẳng của bề mặt. Trong tiếng Mỹ, "bumpy" thường được sử dụng để chỉ các con đường hoặc bề mặt không mịn màng, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả nhiều loại bề mặt không đều, bao gồm cả trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống. Cách phát âm của "bumpy" tương đối giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau ở từng khu vực.
Từ "bumpy" có nguồn gốc từ động từ "bump", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bumpen", mang nghĩa là "đánh, va chạm". Gốc từ này có liên quan đến âm thanh và cảm giác của việc va chạm mạnh. Lịch sử sử dụng từ đã phản ánh sự kết nối giữa hình thức bề mặt không bằng phẳng và cảm giác khó chịu khi di chuyển trên một bề mặt gồ ghề. Hiện nay, "bumpy" thường chỉ các bề mặt không phẳng, gây ra cảm giác không ổn định.
Từ "bumpy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài kiểm tra nghe, nói và viết, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần đọc, liên quan đến mô tả tình huống thực tế như đường đi hoặc hành trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả bề mặt không bằng phẳng, cảm giác khó chịu trong quá trình di chuyển, hoặc để chỉ những giai đoạn khó khăn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp. Sự xuất hiện của "bumpy" thường liên quan đến tính từ mô tả điều kiện hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

