Bản dịch của từ Jongleur trong tiếng Việt
Jongleur
Jongleur (Noun)
The jongleur entertained the crowd with his songs.
Người hát đường phố đã giải trí cho đám đông bằng bài hát của mình.
Not every jongleur can make a living solely from their performances.
Không phải tất cả các người hát đường phố có thể kiếm sống chỉ từ các buổi biểu diễn của họ.
Did the jongleur travel from town to town to share his music?
Người hát đường phố có đi từ thị trấn này đến thị trấn khác để chia sẻ âm nhạc của mình không?
Họ từ
Jongleur là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ những nghệ sĩ biểu diễn đường phố ở thời Trung Cổ, thường sử dụng âm nhạc, vũ đạo và kể chuyện để giải trí cho công chúng. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng đa năng trong nghệ thuật, như người biểu diễn hoặc nghệ sĩ đa tài. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chủ yếu là về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "jongleur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "ioculātor", có nghĩa là "người chơi đùa" hoặc "người trình diễn". Trong lịch sử Trung cổ, jongleur là những nghệ sĩ lang thang, thường thực hiện các màn biểu diễn nghệ thuật như nhạc, thơ ca và diễn kịch để giải trí cho công chúng. Ý nghĩa và sự sử dụng hiện nay vẫn phản ánh tính nghệ sĩ và sự sáng tạo, luôn gắn liền với hoạt động biểu diễn nghệ thuật độc đáo và phong phú.
Từ "jongleur" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và văn hóa cao. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ hàng ngày, "jongleur" thường được dùng để chỉ nghệ sĩ lưu diễn thời Trung cổ, thể hiện tài năng trong biểu diễn nghệ thuật, như ca hát hoặc kể chuyện. Thuật ngữ này cũng dễ dàng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa nghệ thuật, lịch sử hoặc các buổi biểu diễn nghệ thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp