Bản dịch của từ Minstrel trong tiếng Việt
Minstrel
Minstrel (Noun)
The minstrel entertained the royal court with his songs.
Người hát minstrel đã giải trí cho triều đình hoàng gia với bài hát của mình.
Not every minstrel in history was able to perform for nobility.
Không phải tất cả các minstrel trong lịch sử đều có thể biểu diễn cho quý tộc.
Did the minstrel play any musical instruments during his performance?
Minstrel đã chơi nhạc cụ nào trong lúc biểu diễn của mình không?
Họ từ
Từ "minstrel" đề cập đến một nghệ sĩ hoặc nhạc công thời Trung Cổ, thường trình diễn nhạc sống tại các buổi tiệc tùng hoặc lễ hội. Trong ngữ cảnh này, minstrel diễn tả một người không chỉ chơi nhạc mà còn kể chuyện, truyền đạt sử thi và truyền thuyết. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng trong viết và phát âm, tuy nhiên, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu lịch sử hoặc văn học.
Từ "minstrel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ministerialis", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "hỗ trợ". Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "menestrel", chỉ những người nghệ sĩ biểu diễn, thường là nhạc công hoặc người kể chuyện trong các triều đình. Vào thế kỷ trung cổ, những người này thường đóng vai trò quan trọng trong việc giải trí và truyền bá văn hóa. Hiện nay, từ này ám chỉ những cá nhân biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc, với sự nhấn mạnh vào tính truyền thống và văn hóa.
Từ "minstrel" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn học, nghệ thuật và lịch sử âm nhạc. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh phổ biến. Tuy nhiên, trong Speaking và Writing, thí sinh có thể đề cập đến "minstrel" khi thảo luận về di sản văn hóa hoặc nhạc dân gian. Từ này thường liên quan đến các cuộc biểu diễn âm nhạc trong các thời kỳ lịch sử, như thời Trung Cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp