Bản dịch của từ Lyric trong tiếng Việt
Lyric
Lyric (Adjective)
(của thơ) thể hiện cảm xúc của người viết, thường ngắn gọn và bằng khổ thơ hoặc các hình thức được công nhận.
(of poetry) expressing the writer's emotions, usually briefly and in stanzas or recognized forms.
Her lyric poems captured the essence of human emotions.
Những bài thơ lãng mạn của cô ấy đã lấy được bản chất của cảm xúc con người.
The lyric content of the song resonated with the audience deeply.
Nội dung lãng mạn của bài hát đã gây tiếng vang sâu trong khán giả.
The poet's lyric verses conveyed a sense of longing and love.
Những câu thơ lãng mạn của nhà thơ truyền đạt một cảm giác khao khát và tình yêu.
Her lyric voice enchanted the audience at the social event.
Giọng hát lyric của cô ấy làm mê hoặc khán giả tại sự kiện xã hội.
The singer's lyric performance brought a soothing atmosphere to the social gathering.
Bài biểu diễn lyric của ca sĩ mang đến bầu không khí dễ chịu cho buổi tụ tập xã hội.
He was known for his lyric singing style that resonated well in social circles.
Anh ấy nổi tiếng với phong cách hát lyric mà được đánh giá cao trong các vòng xã hội.
Lyric (Noun)
She wrote heartfelt lyrics for her new song.
Cô ấy viết lời bài hát chân thành cho bài hát mới của mình.
The concert crowd sang along to the catchy lyrics.
Đám đông trong buổi hòa nhạc hát theo lời bài hát bắt tai.
His lyrics resonated with the audience's emotions.
Lời bài hát của anh ấy gợi nhớ cảm xúc của khán giả.
She wrote a beautiful lyric about love and friendship.
Cô ấy đã viết một bài thơ tuyệt vời về tình yêu và tình bạn.
The singer performed a touching lyric dedicated to his hometown.
Ca sĩ đã trình diễn một bài hát cảm động dành riêng cho quê hương của mình.
The poet's lyric captured the essence of nature's beauty.
Bài thơ của nhà thơ đã lấy được bản chất của vẻ đẹp thiên nhiên.
Dạng danh từ của Lyric (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lyric | Lyrics |
Kết hợp từ của Lyric (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rap lyrics Những lời ca rap | He writes rap lyrics to express social issues creatively. Anh ấy viết lời rap để thể hiện sáng tạo vấn đề xã hội. |
Explicit lyrics Lời bài hát rõ ràng | The song had explicit lyrics that were not suitable for children. Bài hát có lời bài hát rõ ràng không phù hợp cho trẻ em. |
Introspective lyrics Lời bài hát sâu sắc | Her songwriting is known for introspective lyrics. Bài hát của cô ấy nổi tiếng với lời bài hát tự sự. |
Misogynistic lyrics Lời bài hát mạnh miệng làm phụ nữ bị coi thường | The song contained misogynistic lyrics that sparked controversy. Bài hát chứa lời ca misogynistic gây ra tranh cãi. |
Inane lyrics Lời bài hát vô nghĩa | The song was ruined by the inane lyrics. Bài hát bị hỏng bởi lời bài hát vô nghĩa. |
Họ từ
"Lyric" là một thuật ngữ chỉ bài thơ hoặc lời bài hát, thường mang tính chất biểu cảm và cá nhân. Trong âm nhạc, nó thể hiện tâm tư, tình cảm của nhân vật hoặc nghệ sĩ. Phiên bản khác của từ này có thể là "lyrics" khi được sử dụng ở dạng số nhiều trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "lyric" thường được dùng trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và số lượng lời bài hát được đề cập.
Từ "lyric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lyricus", có nghĩa là "liên quan đến đàn lia", bắt nguồn từ từ Hi Lạp "lyrikos", chỉ loại thơ ca được trình bày cùng với nhạc điệu. Khái niệm này ban đầu mô tả những bài thơ thường biểu đạt cảm xúc cá nhân và tâm tư của tác giả. Ngày nay, "lyric" không chỉ refer đến bài thơ mà còn bao gồm các lời bài hát, thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa cảm xúc con người và âm nhạc.
Từ "lyric" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao khi đề cập đến văn bản nghệ thuật và âm nhạc. Trong ngữ cảnh khác, "lyric" thường được sử dụng để chỉ lời bài hát hoặc thơ ca, thường liên quan đến biểu đạt cảm xúc và tâm trạng. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như phân tích âm nhạc, bình luận văn học hoặc trong các khóa học âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp