Bản dịch của từ Jounce trong tiếng Việt

Jounce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jounce (Verb)

dʒaʊns
dʒaʊns
01

Giật hoặc nảy.

Jolt or bounce.

Ví dụ

The crowded bus jounced as it hit a pothole.

Chiếc xe buýt đông đúc nảy lên khi đâm vào ổ gà.

The dance floor jounced with the music's beat.

Sàn nhảy rung lên theo nhịp nhạc.

The laughter jounced through the room during the party.

Tiếng cười vang khắp phòng trong suốt bữa tiệc.

Dạng động từ của Jounce (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jounce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jounced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jounced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jounces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jouncing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jounce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jounce

Không có idiom phù hợp