Bản dịch của từ Jounce trong tiếng Việt
Jounce

Jounce (Verb)
The crowded bus jounced as it hit a pothole.
Chiếc xe buýt đông đúc nảy lên khi đâm vào ổ gà.
The dance floor jounced with the music's beat.
Sàn nhảy rung lên theo nhịp nhạc.
The laughter jounced through the room during the party.
Tiếng cười vang khắp phòng trong suốt bữa tiệc.
Dạng động từ của Jounce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jounce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jounced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jounced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jounces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jouncing |
Họ từ
Từ "jounce" thường được định nghĩa là một sự chuyển động hoặc va chạm lắc lư, đặc biệt trong việc di chuyển hoặc nâng lên hạ xuống. Trong tiếng Anh, "jounce" ít được sử dụng và có nghĩa gần tương tự như "jolt" nhưng biểu thị sự chuyển động chậm hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "jounce" chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc mô tả chuyển động của xe cộ.
Từ "jounce" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể được xác định từ một từ phương ngữ có nghĩa là "nhảy lên". Nó có mối liên hệ với các từ có nguồn gốc từ "jolt" và "bounce", phản ánh sự chuyển động bất ngờ hoặc mạnh mẽ. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của nó vẫn gắn liền với cảm giác về sự lắc lư hoặc rung chuyển, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự di chuyển không đều hoặc không ổn định.
Từ "jounce" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự dao động hoặc rung lắc của một vật thể, thường là trong môi trường vật lý hoặc mô tả chuyển động của xe cộ trên bề mặt không bằng phẳng. Sự ít phổ biến của từ này cũng phản ánh ranh giới chuyên môn, chủ yếu liên quan đến kỹ thuật hoặc miêu tả trạng thái động học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp