Bản dịch của từ Journalist trong tiếng Việt
Journalist
Journalist (Noun)
The journalist interviewed the mayor for a news article.
Nhà báo đã phỏng vấn thị trưởng cho một bài báo.
The journalist reported on the social issues in the city.
Nhà báo đã báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố.
The journalist works for a popular news website.
Nhà báo làm việc cho một trang web tin tức phổ biến.
Dạng danh từ của Journalist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Journalist | Journalists |
Kết hợp từ của Journalist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Prominent journalist Nhà báo nổi tiếng | The prominent journalist reported on social issues with accuracy. Nhà báo nổi tiếng báo cáo về các vấn đề xã hội một cách chính xác. |
Well-known journalist Nhà báo nổi tiếng | The well-known journalist interviewed a famous singer for a social magazine. Nhà báo nổi tiếng phỏng vấn ca sĩ nổi tiếng cho một tạp chí xã hội. |
Professional journalist Nhà báo chuyên nghiệp | The professional journalist reported on the social issues in the city. Nhà báo chuyên nghiệp đã báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố. |
Television journalist Nhà báo truyền hình | The television journalist reported on the social issues in the community. Nhà báo truyền hình báo cáo về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Investigative journalist Nhà báo điều tra | The investigative journalist uncovered corruption within the company. Nhà báo điều tra phát hiện ra tham nhũng trong công ty. |
Họ từ
"Journalist" là danh từ chỉ người làm nghề báo, có nhiệm vụ thu thập, viết và công bố tin tức, thường qua các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình hoặc trang web. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn giọng Mỹ. Các nhà báo đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và duy trì sự minh bạch trong xã hội.
Từ "journalist" xuất phát từ tiếng Latin "diurnalis", có nghĩa là "hằng ngày". "Diurnalis" là tính từ của "diurnus", từ "dies", có nghĩa là "ngày". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những thông tin được công bố hàng ngày, phản ánh thói quen tiêu thụ tin tức theo chu kỳ. Qua thời gian, "journalist" đã trở thành chỉ những người chuyên thu thập, biên soạn và trình bày thông tin, góp phần quan trọng vào việc truyền thông và phát triển xã hội hiện đại.
Từ "journalist" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các bài viết, phỏng vấn, và thông điệp truyền thông. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp, vai trò của nhà báo trong xã hội, và vấn đề truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, "journalist" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về đạo đức truyền thông, báo cáo tin tức và sự phát triển của các phương tiện truyền thông hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp