Bản dịch của từ Journalistic trong tiếng Việt
Journalistic

Journalistic (Adjective)
Liên quan đến nhà báo hoặc báo chí.
Relating to journalists or journalism.
The journalistic investigation uncovered corruption in the government.
Cuộc điều tra báo chí đã phát hiện ra tham nhũng trong chính phủ.
She pursued a career in the journalistic field after graduating.
Cô ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực báo chí sau khi tốt nghiệp.
The documentary presented a critical view of the journalistic industry.
Bộ phim tài liệu trình bày một cái nhìn phê phán về ngành báo chí.
Họ từ
Tính từ "journalistic" thường được sử dụng để miêu tả những hoạt động, phong cách hoặc phương pháp liên quan đến nghề báo chí. Nó ám chỉ tính chất chuyên nghiệp, khách quan trong việc thu thập, phân tích và trình bày thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. "Journalistic" thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu truyền thông, môi trường báo chí, và phân tích nội dung.
Từ "journalistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diurnalis", có nghĩa là "hằng ngày" hoặc "thuộc về ban ngày". "Diurnalis" xuất phát từ "diurnus", có nghĩa là "mỗi ngày". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến báo chí và truyền thông hàng ngày. Ngày nay, "journalistic" chỉ những phương pháp và quy tắc trong việc thu thập, phân tích và trình bày thông tin, phản ánh bản chất kịp thời và chính xác của nghề báo.
Từ "journalistic" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết, khi đề cập đến phong cách và phương pháp của báo chí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp, sự khách quan trong tức báo, cũng như trong các bài viết phân tích về ảnh hưởng của thông tin và truyền thông đại chúng. "Journalistic" thường gắn liền với những tình huống liên quan đến việc truyền tải tin tức và thông tin đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



