Bản dịch của từ Jovial trong tiếng Việt

Jovial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jovial (Adjective)

dʒˈoʊvil
dʒˈoʊvil
01

Vui vẻ và thân thiện.

Cheerful and friendly.

Ví dụ

She is always jovial during social gatherings.

Cô ấy luôn vui vẻ trong các buổi tụ tập xã hội.

He rarely appears jovial when discussing serious topics.

Anh ấy hiếm khi tỏ ra vui vẻ khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc.

Is it easy to be jovial in a formal social setting?

Việc trở nên vui vẻ trong một bối cảnh xã hội trang trọng có dễ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jovial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jovial

Không có idiom phù hợp