Bản dịch của từ Joy-house trong tiếng Việt

Joy-house

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joy-house (Idiom)

01

Một nơi hoặc tình huống mang lại hạnh phúc hay niềm vui.

A place or situation that brings happiness or joy.

Ví dụ

The community center is a joy-house for local families and children.

Trung tâm cộng đồng là nơi mang lại niềm vui cho gia đình địa phương.

The new park is not just a joy-house; it promotes community bonding.

Công viên mới không chỉ là nơi vui vẻ; nó thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng.

Is the library considered a joy-house for students and readers?

Thư viện có được coi là nơi vui vẻ cho học sinh và độc giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joy-house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joy-house

Không có idiom phù hợp