Bản dịch của từ Joyously trong tiếng Việt
Joyously

Joyously (Adverb)
Một cách vui vẻ; vui vẻ.
In a joyous manner cheerfully.
She spoke joyously about her recent promotion at work.
Cô ấy nói vui vẻ về việc thăng chức gần đây của mình.
He did not react joyously to the news of his friend's success.
Anh ấy không phản ứng vui vẻ trước tin tức về sự thành công của bạn.
Did the whole class joyously celebrate the end of exams?
Cả lớp có ăn mừng vui vẻ khi kết thúc kỳ thi không?
She spoke joyously about her recent promotion at work.
Cô ấy nói một cách vui vẻ về việc thăng chức gần đây của mình.
He did not react joyously to the news of his friend's failure.
Anh ấy không phản ứng một cách vui vẻ khi nghe tin về thất bại của bạn bè.
Dạng trạng từ của Joyously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Joyously Vui vẻ | More joyously Vui vẻ hơn | Most joyously Vui nhất |
Họ từ
Từ "joyously" là trạng từ, mang nghĩa là một cách vui vẻ, đầy hạnh phúc. Từ này được sử dụng để mô tả hành động diễn ra với cảm giác vui sướng mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "joyously" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc miêu tả cảm xúc, gợi lên những trải nghiệm tích cực và lạc quan.
Từ "joyously" có nguồn gốc từ từ gốc Latin "gaudium", có nghĩa là "niềm vui". Từ này qua tiếng Pháp cổ "joie" đã phát triển, và thành phần hậu tố "-ously" được thêm vào, tạo thành trạng từ. Lịch sử từ này thể hiện sự phát triển từ cảm xúc hưng phấn sang cách diễn đạt trạng thái vui vẻ trong hành động. Ngày nay, "joyously" được sử dụng để miêu tả cách thức thể hiện niềm vui trong các hoạt động, gợi nhớ về bản chất tươi sáng và hạnh phúc của cảm xúc này.
Từ "joyously" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực trong các bài luận hoặc chủ đề thảo luận về niềm vui. Ngoài ra, "joyously" cũng được dùng phổ biến trong văn chương, âm nhạc và các sự kiện xã hội nhằm diễn đạt sự hân hoan hoặc lòng biết ơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp