Bản dịch của từ Joyously trong tiếng Việt

Joyously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joyously (Adverb)

dʒˈɔɪəsli
dʒˈɔɪəsli
01

Một cách vui vẻ; vui vẻ.

In a joyous manner cheerfully.

Ví dụ

She spoke joyously about her recent promotion at work.

Cô ấy nói vui vẻ về việc thăng chức gần đây của mình.

He did not react joyously to the news of his friend's success.

Anh ấy không phản ứng vui vẻ trước tin tức về sự thành công của bạn.

Did the whole class joyously celebrate the end of exams?

Cả lớp có ăn mừng vui vẻ khi kết thúc kỳ thi không?

She spoke joyously about her recent promotion at work.

Cô ấy nói một cách vui vẻ về việc thăng chức gần đây của mình.

He did not react joyously to the news of his friend's failure.

Anh ấy không phản ứng một cách vui vẻ khi nghe tin về thất bại của bạn bè.

Dạng trạng từ của Joyously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Joyously

Vui vẻ

More joyously

Vui vẻ hơn

Most joyously

Vui nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joyously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joyously

Không có idiom phù hợp