Bản dịch của từ Jube trong tiếng Việt
Jube

Jube (Noun)
I enjoyed a jube during the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một viên jube trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not offer jubes at the community gathering.
Họ đã không cung cấp viên jube tại buổi họp cộng đồng.
Did you try the jube at the festival last week?
Bạn đã thử viên jube tại lễ hội tuần trước chưa?
Từ "jube" là một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một dạng của hình thức âm nhạc hoặc nhảy múa trong các nền văn hóa khác nhau, đặc biệt là trong các cộng đồng Afro-American. Trong một số ngữ cảnh, "jube" có thể gợi lên các yếu tố liên quan đến sự lễ hội và đức tin tôn giáo. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay tiếng Anh Anh và thường không được sử dụng trong văn viết chính thức. Do đó, ý nghĩa và cách sử dụng của nó có thể không được công nhận rộng rãi.
Từ "jube" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jubeo", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Latin, hình thức này xuất phát từ động từ "iubere", nhấn mạnh hành động chỉ lệnh hay hướng dẫn. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả hình thức chỉ huy trong quân đội. Ngày nay, "jube" có thể được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc nghệ thuật để chỉ một chỉ dẫn cụ thể, thể hiện tính chính xác và quyền lực trong việc thực hiện.
Từ "jube" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh sử dụng khác, "jube" thường liên quan đến lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là trong các thể loại nhạc truyền thống hoặc dân gian, có thể chỉ về một loại nhạc cụ hoặc điệu nhảy đặc trưng. Tuy nhiên, do tính chất hạn chế và ngữ cảnh cụ thể, từ này ít xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp