Bản dịch của từ Jujube trong tiếng Việt

Jujube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jujube (Noun)

dʒˈudʒub
dʒˈudʒub
01

Quả mọng ăn được của một loại cây á-âu, trước đây được dùng làm thuốc chữa ho.

The edible berrylike fruit of a eurasian plant formerly taken as a cure for coughs.

Ví dụ

Jujubes are popular snacks during social gatherings in Vietnam.

Jujube là món ăn vặt phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Việt Nam.

Many people do not know jujubes can help with coughs.

Nhiều người không biết jujube có thể giúp trị ho.

Are jujubes commonly served at parties in your community?

Jujube có thường được phục vụ tại các bữa tiệc trong cộng đồng bạn không?

02

Cây bụi hoặc cây nhỏ tạo ra quả táo tàu, có nguồn gốc từ các vùng ấm hơn của á-âu.

The shrub or small tree that produces the jujube fruit native to the warmer regions of eurasia.

Ví dụ

Jujube trees grow well in warmer regions of California and Texas.

Cây jujube phát triển tốt ở các vùng ấm của California và Texas.

Many people do not know about the jujube fruit's health benefits.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của trái jujube.

How often do you see jujube trees in your neighborhood?

Bạn thường thấy cây jujube trong khu phố của mình bao lâu một lần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jujube/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jujube

Không có idiom phù hợp