Bản dịch của từ Jubilance trong tiếng Việt
Jubilance

Jubilance (Noun)
The jubilance at the festival brought everyone together in celebration.
Niềm vui mừng tại lễ hội đã gắn kết mọi người lại với nhau.
There was no jubilance during the meeting about budget cuts.
Không có niềm vui mừng nào trong cuộc họp về cắt giảm ngân sách.
Is there jubilance among the students after winning the competition?
Có niềm vui mừng nào giữa các sinh viên sau khi thắng cuộc thi không?
Họ từ
"Jubilance" là danh từ chỉ trạng thái vui mừng, phấn khởi, thường xuất hiện trong các tình huống ăn mừng hoặc thể hiện niềm vui mãnh liệt. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, "jubilant" (tính từ) có thể được sử dụng rộng rãi trong cả hai dạng, mô tả cảm xúc phấn khởi hoặc vui vẻ. Sự khác biệt ngữ nghĩa chủ yếu dựa vào ngữ cảnh cụ thể trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "jubilance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jubilare", có nghĩa là "vui mừng" hoặc "hát ca". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thể hiện một trạng thái cảm xúc cực kỳ tích cực và hạnh phúc. Kết nối với nghĩa hiện tại, "jubilance" phản ánh sự diễn đạt niềm vui sướng mãnh liệt, thường kèm theo các biểu hiện bên ngoài như tiếng cười và tiếng hò reo, minh chứng cho sức mạnh của cảm xúc trong cuộc sống con người.
Từ "jubilance", mang nghĩa là trạng thái vui mừng, thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được đánh giá là thấp, chủ yếu bởi nó thuộc về ngữ cảnh văn học hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ trong các tình huống đặc biệt. Trong các tình huống văn hóa, nó thường được dùng để mô tả niềm vui tột đỉnh trong các sự kiện lễ hội, chiến thắng thể thao hoặc các buổi lễ kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp