Bản dịch của từ Judgemental trong tiếng Việt
Judgemental

Judgemental (Adjective)
Của hoặc liên quan đến việc sử dụng sự phán xét.
Of or concerning the use of judgement.
She is known for being judgemental towards her friends.
Cô ấy nổi tiếng với sự đánh giá của mình đối với bạn bè.
His judgemental attitude often creates tension in social gatherings.
Thái độ đánh giá của anh ấy thường tạo ra căng thẳng trong các cuộc tụ tập xã hội.
Being judgemental can lead to strained relationships in social circles.
Việc đánh giá có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng trong các vòng xã hội.
Dạng tính từ của Judgemental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Judgemental Đánh giá | More judgemental Đánh giá thêm | Most judgemental Đánh giá thấp nhất |
Từ "judgemental" (nguyên âm British: /dʒʌdʒˈmɛntəl/, American: /dʒədʒˈmɛn.təl/) được sử dụng để mô tả những người có xu hướng đưa ra phán xét hoặc đánh giá tiêu cực về hành vi, quan điểm của người khác mà không xem xét các yếu tố khác. Trong ngữ cảnh thực tế, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự không khoan dung hoặc thiên vị. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "judgemental" xuất phát từ tiếng Latin "judicium", có nghĩa là phán quyết hoặc sự xét xử. Qua thời gian, từ này đã được hình thành từ tiếng Anh cổ "judgement", có nghĩa là sự đánh giá hoặc quyết định về một vấn đề nào đó. Ngày nay, "judgemental" thường được sử dụng để mô tả một thái độ phê phán hoặc đánh giá người khác một cách khắt khe, phản ánh một xu hướng xã hội trong việc xét đoán và định kiến về hành vi của người khác.
Từ "judgemental" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần thể hiện quan điểm cá nhân và phê phán. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có xu hướng đánh giá một cách tiêu cực hoặc thiếu công bằng về hành vi, suy nghĩ và giá trị của người khác. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội và tâm lý học, liên quan đến định kiến và sự phân biệt trong giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
