Bản dịch của từ Judgemental trong tiếng Việt

Judgemental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judgemental (Adjective)

dʒədʒmˈɛntl̩
dʒədʒmˈɛntl̩
01

Của hoặc liên quan đến việc sử dụng sự phán xét.

Of or concerning the use of judgement.

Ví dụ

She is known for being judgemental towards her friends.

Cô ấy nổi tiếng với sự đánh giá của mình đối với bạn bè.

His judgemental attitude often creates tension in social gatherings.

Thái độ đánh giá của anh ấy thường tạo ra căng thẳng trong các cuộc tụ tập xã hội.

Being judgemental can lead to strained relationships in social circles.

Việc đánh giá có thể dẫn đến mối quan hệ căng thẳng trong các vòng xã hội.

Dạng tính từ của Judgemental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Judgemental

Đánh giá

More judgemental

Đánh giá thêm

Most judgemental

Đánh giá thấp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judgemental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Therefore, living alone allows them the freedom to do as they please without having to face constant or criticism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with Judgemental

Không có idiom phù hợp