Bản dịch của từ Judoka trong tiếng Việt

Judoka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judoka (Noun)

dʒˈudoʊkɑ
dʒˈudoʊkɑ
01

Người luyện tập hoặc là chuyên gia về judo.

A person who practises or is an expert in judo.

Ví dụ

The judoka won a gold medal at the national championship.

Vận động viên judo đã giành huy chương vàng tại giải vô địch quốc gia.

Not every judoka in the club has a black belt.

Không phải tất cả các vận động viên judo trong câu lạc bộ đều có đai đen.

Is the judoka from Japan competing in the Olympics?

Vận động viên judo đến từ Nhật Bản có tham gia thi đấu tại Olympic không?

Dạng danh từ của Judoka (Noun)

SingularPlural

Judoka

Judokas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/judoka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judoka

Không có idiom phù hợp