Bản dịch của từ Judoka trong tiếng Việt
Judoka

Judoka (Noun)
The judoka won a gold medal at the national championship.
Vận động viên judo đã giành huy chương vàng tại giải vô địch quốc gia.
Not every judoka in the club has a black belt.
Không phải tất cả các vận động viên judo trong câu lạc bộ đều có đai đen.
Is the judoka from Japan competing in the Olympics?
Vận động viên judo đến từ Nhật Bản có tham gia thi đấu tại Olympic không?
Dạng danh từ của Judoka (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Judoka | Judokas |
Từ "judoka" chỉ một người tập luyện hoặc thi đấu judo, một môn thể thao chiến đấu có nguồn gốc từ Nhật Bản. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm tương tự. Trong ngữ cảnh thể thao, "judoka" thường chỉ người có trình độ kỹ năng nhất định trong judo. Không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "judoka" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "judo" nghĩa là "con đường mềm" và "ka" có nghĩa là "người". Judo được phát triển từ môn võ nhu đạo vào cuối thế kỷ 19 bởi Jigoro Kano, nhằm mục đích phát triển kỹ năng tự vệ và thể chất. Ngày nay, "judoka" chỉ những người thực hành judo, thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau và tinh thần thể thao, phản ánh giá trị cốt lõi của triết lý judo.
Từ "judoka" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là judo, một môn võ thuật có nguồn gốc từ Nhật Bản. Trong các phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu thấy trong bài thi nghe (listening) khi thảo luận về thể thao hoặc văn hóa, và có thể xuất hiện trong bài viết (writing) liên quan đến sức khỏe và thể thao. Từ này còn được sử dụng khi nói về các vận động viên trong các giải đấu thể thao quốc tế, làm nổi bật khả năng và tinh thần thể thao của họ.