Bản dịch của từ Jumble display trong tiếng Việt

Jumble display

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumble display (Noun)

dʒˈʌmbəl dɨsplˈeɪ
dʒˈʌmbəl dɨsplˈeɪ
01

Một bộ sưu tập hỗn hợp hoặc nhầm lẫn của các thứ; một sự sắp xếp lộn xộn.

A mixed or confused collection of things; a haphazard arrangement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lắp ráp hỗn loạn các mặt hàng, thường nhằm mục đích bán hoặc trưng bày.

A chaotic assembly of items, usually for the purpose of sale or display.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự kiện hoặc triển lãm có sự trình bày lộn xộn về sản phẩm hoặc mặt hàng.

An event or exhibition that features a disorderly presentation of products or items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jumble display cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumble display

Không có idiom phù hợp