Bản dịch của từ Jumble display trong tiếng Việt
Jumble display
Noun [U/C]

Jumble display (Noun)
dʒˈʌmbəl dɨsplˈeɪ
dʒˈʌmbəl dɨsplˈeɪ
01
Một bộ sưu tập hỗn hợp hoặc nhầm lẫn của các thứ; một sự sắp xếp lộn xộn.
A mixed or confused collection of things; a haphazard arrangement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự kiện hoặc triển lãm có sự trình bày lộn xộn về sản phẩm hoặc mặt hàng.
An event or exhibition that features a disorderly presentation of products or items.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jumble display
Không có idiom phù hợp