Bản dịch của từ Haphazard trong tiếng Việt
Haphazard
Haphazard (Adjective)
Thiếu bất kỳ nguyên tắc tổ chức rõ ràng nào.
Lacking any obvious principle of organization.
The haphazard arrangement of chairs made the room look messy.
Sự sắp xếp lung tung của các chiếc ghế làm cho phòng trông lộn xộn.
His haphazard approach to planning events often led to confusion.
Cách tiếp cận lung tung của anh ta trong việc lên kế hoạch sự kiện thường gây ra sự rối loạn.
The haphazard distribution of resources caused inefficiency in the project.
Sự phân phối tài nguyên lung tung gây ra sự không hiệu quả trong dự án.
Dạng tính từ của Haphazard (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Haphazard Ngẫu nhiên | More haphazard Lộn xộn hơn | Most haphazard Lộn xộn nhất |
Kết hợp từ của Haphazard (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly haphazard Tương đối bừa bãi | Their social media strategy was fairly haphazard. Chiến lược truyền thông xã hội của họ khá bừa bãi. |
Extremely haphazard Rất bừa bộn | Her social media posts were extremely haphazard and confusing. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất lộn xộn và gây nhầm lẫn. |
Apparently haphazard Hỗn độn rõ ràng | The social event seemed apparently haphazard, but it was well-organized. Sự kiện xã hội dường như bừa bãi, nhưng đã được tổ chức cẩn thận. |
Very haphazard Rất bừa bộn | Her social media posts were very haphazard. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất bừa bộn. |
Seemingly haphazard Dường như bừa bãi | The social event seemed seemingly haphazard in its organization. Sự kiện xã hội dường như không có kế hoạch trong tổ chức. |
Họ từ
"Haphazard" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một cách sắp xếp hoặc hành động ngẫu nhiên, thiếu kế hoạch và tổ chức. Thuật ngữ này ám chỉ đến sự thiếu tính hệ thống trong cả tư duy và hành động. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "haphazard" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "haphazard" có thể được dùng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ khi diễn tả sự thiếu trật tự trong các tình huống cụ thể.
Từ "haphazard" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh cổ "hap", có nghĩa là vận may hay tình cờ, và "hazard", mang ý nghĩa là nguy hiểm hay rủi ro. Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15. Sự kết hợp này phản ánh tính chất ngẫu nhiên và không có kế hoạch, dẫn đến việc thiếu trật tự và tính toán. Hiện nay, "haphazard" thường được sử dụng để chỉ những hành động hay quyết định được thực hiện một cách ngẫu nhiên, thiếu cấu trúc và chủ tâm.
Từ "haphazard" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự ngẫu nhiên hoặc thiếu tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống như quản lý dự án kém, cách bố trí không hợp lý trong không gian sống hoặc sự bố trí ngẫu nhiên trong nghiên cứu khoa học. "Haphazard" thể hiện sự thiếu kế hoạch hoặc phương pháp rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp