Bản dịch của từ Haphazard trong tiếng Việt
Haphazard
Haphazard (Adjective)
Thiếu bất kỳ nguyên tắc tổ chức rõ ràng nào.
Lacking any obvious principle of organization.
The haphazard arrangement of chairs made the room look messy.
Sự sắp xếp lung tung của các chiếc ghế làm cho phòng trông lộn xộn.
His haphazard approach to planning events often led to confusion.
Cách tiếp cận lung tung của anh ta trong việc lên kế hoạch sự kiện thường gây ra sự rối loạn.
The haphazard distribution of resources caused inefficiency in the project.
Sự phân phối tài nguyên lung tung gây ra sự không hiệu quả trong dự án.
Kết hợp từ của Haphazard (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly haphazard Tương đối bừa bãi | Their social media strategy was fairly haphazard. Chiến lược truyền thông xã hội của họ khá bừa bãi. |
Extremely haphazard Rất bừa bộn | Her social media posts were extremely haphazard and confusing. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất lộn xộn và gây nhầm lẫn. |
Apparently haphazard Hỗn độn rõ ràng | The social event seemed apparently haphazard, but it was well-organized. Sự kiện xã hội dường như bừa bãi, nhưng đã được tổ chức cẩn thận. |
Very haphazard Rất bừa bộn | Her social media posts were very haphazard. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất bừa bộn. |
Seemingly haphazard Dường như bừa bãi | The social event seemed seemingly haphazard in its organization. Sự kiện xã hội dường như không có kế hoạch trong tổ chức. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp