Bản dịch của từ Haphazard trong tiếng Việt

Haphazard

Adjective

Haphazard (Adjective)

hæphˈæzəd
hæphˈæzɚd
01

Thiếu bất kỳ nguyên tắc tổ chức rõ ràng nào.

Lacking any obvious principle of organization.

Ví dụ

The haphazard arrangement of chairs made the room look messy.

Sự sắp xếp lung tung của các chiếc ghế làm cho phòng trông lộn xộn.

His haphazard approach to planning events often led to confusion.

Cách tiếp cận lung tung của anh ta trong việc lên kế hoạch sự kiện thường gây ra sự rối loạn.

The haphazard distribution of resources caused inefficiency in the project.

Sự phân phối tài nguyên lung tung gây ra sự không hiệu quả trong dự án.

Kết hợp từ của Haphazard (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly haphazard

Tương đối bừa bãi

Their social media strategy was fairly haphazard.

Chiến lược truyền thông xã hội của họ khá bừa bãi.

Extremely haphazard

Rất bừa bộn

Her social media posts were extremely haphazard and confusing.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất lộn xộn và gây nhầm lẫn.

Apparently haphazard

Hỗn độn rõ ràng

The social event seemed apparently haphazard, but it was well-organized.

Sự kiện xã hội dường như bừa bãi, nhưng đã được tổ chức cẩn thận.

Very haphazard

Rất bừa bộn

Her social media posts were very haphazard.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất bừa bộn.

Seemingly haphazard

Dường như bừa bãi

The social event seemed seemingly haphazard in its organization.

Sự kiện xã hội dường như không có kế hoạch trong tổ chức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haphazard

Không có idiom phù hợp