Bản dịch của từ Jumbo jet trong tiếng Việt

Jumbo jet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumbo jet (Noun)

dʒˈʌmboʊ dʒɛt
dʒˈʌmboʊ dʒɛt
01

Một chiếc máy bay lớn.

A large airliner.

Ví dụ

The jumbo jet carried 500 passengers to the social event in Paris.

Chiếc jumbo jet chở 500 hành khách đến sự kiện xã hội ở Paris.

The jumbo jet did not arrive on time for the charity gala.

Chiếc jumbo jet không đến đúng giờ cho buổi gala từ thiện.

Did the jumbo jet fly over the social festival last weekend?

Chiếc jumbo jet có bay qua lễ hội xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumbo jet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumbo jet

Không có idiom phù hợp