Bản dịch của từ Jumbo jet trong tiếng Việt
Jumbo jet

Jumbo jet (Noun)
The jumbo jet carried 500 passengers to the social event in Paris.
Chiếc jumbo jet chở 500 hành khách đến sự kiện xã hội ở Paris.
The jumbo jet did not arrive on time for the charity gala.
Chiếc jumbo jet không đến đúng giờ cho buổi gala từ thiện.
Did the jumbo jet fly over the social festival last weekend?
Chiếc jumbo jet có bay qua lễ hội xã hội cuối tuần trước không?
"Jumbo jet" là thuật ngữ chỉ một loại máy bay thương mại lớn, thường có sức chứa hàng trăm hành khách. Thuật ngữ này đặc biệt gắn liền với máy bay Boeing 747, một trong những loại máy bay chở khách đầu tiên có thiết kế hai tầng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "jumbo jet" được sử dụng phổ biến cho cùng một loại máy bay, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự ưa chuộng cho những thuật ngữ như "large airliner".
Từ "jumbo jet" xuất phát từ từ "jumbo", có nguồn gốc từ tiếng Anh, và "jet", từ tiếng Pháp "jet" nghĩa là "phun ra". "Jumbo" được cho là bắt nguồn từ tên một con voi khổng lồ nổi tiếng trong thế kỷ 19, thể hiện sự rộng lớn, còn "jet" liên quan đến máy bay phản lực. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những chiếc máy bay phản lực có kích thước lớn, thường chở nhiều hành khách, phản ánh sự phát triển của ngành hàng không vận tải.
Từ "jumbo jet" thường xuất hiện trong các bài nghe và đọc của kỳ thi IELTS, liên quan đến chủ đề giao thông và du lịch. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong các bài thi viết và nói, vì ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào ý tưởng tổng quát hơn về di chuyển. Ngoài ra, "jumbo jet" cũng phổ biến trong ngành hàng không, thường được dùng để chỉ các máy bay lớn phục vụ cho các chuyến bay quốc tế, thể hiện sự tiện nghi và quy mô trong vận chuyển hành khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp