Bản dịch của từ Airliner trong tiếng Việt

Airliner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airliner (Noun)

ˈɛɹlaɪnɚ
ˈɛɹlaɪnəɹ
01

Một chiếc máy bay chở khách cỡ lớn.

A large passenger aircraft.

Ví dụ

The new airliner can carry up to 300 passengers comfortably.

Máy bay chở khách mới có thể chở đến 300 hành khách thoải mái.

The airline company purchased several new airliners for their fleet.

Công ty hàng không đã mua một số máy bay chở khách mới cho đội bay của họ.

The airliner was delayed due to bad weather conditions in the area.

Máy bay chở khách bị trễ do điều kiện thời tiết xấu trong khu vực.

Dạng danh từ của Airliner (Noun)

SingularPlural

Airliner

Airliners

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airliner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airliner

Không có idiom phù hợp