Bản dịch của từ Airliner trong tiếng Việt
Airliner
Airliner (Noun)
The new airliner can carry up to 300 passengers comfortably.
Máy bay chở khách mới có thể chở đến 300 hành khách thoải mái.
The airline company purchased several new airliners for their fleet.
Công ty hàng không đã mua một số máy bay chở khách mới cho đội bay của họ.
The airliner was delayed due to bad weather conditions in the area.
Máy bay chở khách bị trễ do điều kiện thời tiết xấu trong khu vực.
Dạng danh từ của Airliner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Airliner | Airliners |
Họ từ
"Airliner" là danh từ chỉ một loại máy bay thương mại được thiết kế để chuyên chở hành khách và hàng hóa trên các chuyến bay thương mại, thường có sức chứa lớn và hoạt động theo lịch trình. Từ này đươc sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "aircraft" rộng hơn để chỉ bất kỳ loại máy bay nào, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh vào từ "airliner" cho các máy bay thương mại.
Từ "airliner" xuất phát từ hai thành phần: "air" (không khí) và "liner" (người dùng, vận chuyển). Nguyên gốc từ "air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aer", diễn tả không gian bên ngoài trái đất. "Liner" lại bắt nguồn từ từ "line", có nghĩa là đường hay tuyến đường, xuất phát từ tiếng Latinh "lineamentum", chỉ hình dáng. Từ "airliner" đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ các máy bay dân dụng chuyên chở hành khách, phản ánh sự phát triển trong ngành hàng không và nhu cầu di chuyển bằng máy bay.
Từ "airliner" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường xoay quanh các chủ đề chung hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về ngành hàng không hoặc du lịch. Từ này thường được sử dụng trong môi trường chuyên ngành, như báo cáo hàng không, tài liệu nghiên cứu, và khi mô tả các loại máy bay thương mại, cũng như trong các cuộc hội thảo về vận tải hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp