Bản dịch của từ Jumpy trong tiếng Việt
Jumpy

Jumpy (Adjective)
She felt jumpy at the crowded party.
Cô ấy cảm thấy bồn chồn tại bữa tiệc đông người.
His jumpy behavior made others uncomfortable.
Hành vi bồn chồn của anh ấy làm người khác không thoải mái.
The jumpy student couldn't sit still during the exam.
Học sinh bồn chồn không thể ngồi yên trong kỳ thi.
Dạng tính từ của Jumpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jumpy Giật | Jumpier Nhảy nhiều hơn | Jumpiest Nhảy nhiều nhất |
Họ từ
Từ "jumpy" được sử dụng để miêu tả trạng thái lo âu, dễ bị kích thích hoặc nhảy lên bởi các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, "jumpy" thường ám chỉ đến cảm giác bất an hoặc sự nhạy cảm trong bối cảnh cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhấn mạnh về phản ứng mạnh mẽ hơn với các tình huống khiếp sợ. Ở cả hai dạng, "jumpy" thường được dùng để mô tả cả tâm trạng và hành vi.
Từ "jumpy" có nguồn gốc từ động từ "jump", bắt nguồn từ tiếng Latinh "iumptare", có nghĩa là "nhảy". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, diễn tả trạng thái lo âu hoặc phản ứng mạnh mẽ trước kích thích. Ngày nay, "jumpy" thường chỉ cảm giác hồi hộp, dễ bị giật mình hoặc bất an, phản ánh sự liên quan chặt chẽ với nghĩa gốc về sự nhảy nhót và phản ứng nhanh nhạy.
Từ "jumpy" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các từ ngữ mô tả cảm xúc thường được sử dụng. Trong khi đó, trong phần đọc và nghe, "jumpy" có thể được thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc mô tả các trạng thái cảm xúc trong các tình huống căng thẳng. Trong đời sống hàng ngày, "jumpy" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lo lắng, hồi hộp hoặc bị kích thích, đặc biệt trong khi xem phim kinh dị hoặc trong các tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp