Bản dịch của từ Jumpy trong tiếng Việt

Jumpy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumpy (Adjective)

dʒˈʌmpi
dʒˈʌmpi
01

(của một người) lo lắng và khó chịu.

Of a person anxious and uneasy.

Ví dụ

She felt jumpy at the crowded party.

Cô ấy cảm thấy bồn chồn tại bữa tiệc đông người.

His jumpy behavior made others uncomfortable.

Hành vi bồn chồn của anh ấy làm người khác không thoải mái.

The jumpy student couldn't sit still during the exam.

Học sinh bồn chồn không thể ngồi yên trong kỳ thi.

Dạng tính từ của Jumpy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Jumpy

Giật

Jumpier

Nhảy nhiều hơn

Jumpiest

Nhảy nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jumpy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jumpy

Không có idiom phù hợp