Bản dịch của từ Junkie trong tiếng Việt
Junkie

Junkie (Noun)
The city has a growing number of junkies struggling with addiction.
Thành phố có một số lượng người nghiện ngập đang gặp khó khăn với nghiện.
The documentary shed light on the life of a junkie.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ cuộc sống của một người nghiện.
The community outreach program aims to help junkies recover.
Chương trình tiếp cận cộng đồng nhằm giúp người nghiện phục hồi.
Dạng danh từ của Junkie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Junkie | Junkies |
Họ từ
Từ "junkie" thường được sử dụng để chỉ một người nghiện ma túy hoặc có thói quen sai lầm, thường là nghiện một thứ gì đó một cách mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lạm dụng chất gây nghiện. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính thức và có thể dùng từ "addict" để chỉ người nghiện một cách chung chung hơn. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong giao tiếp giữa các cộng đồng nói tiếng Anh.
Từ "junkie" có nguồn gốc từ từ "junk", có nghĩa là rác thải hoặc đồ vụn, kết hợp với hậu tố "-ie", biểu thị sự thân mật. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ những người nghiện ma túy, đặc biệt là heroin, vào những năm 1950. Sự chuyển biến trong ý nghĩa từ "junkie" từ đồ vật không giá trị sang người nghiện cho thấy sự phát triển từ khái niệm tiêu cực đến việc chỉ định một đối tượng xã hội, đồng thời phản ánh mối quan hệ phức tạp với nghiện ngập.
Từ "junkie" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả người nghiện (thuốc) hoặc người có sự nghiện ngập mạnh mẽ đối với một sở thích nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bài Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong bài Nói và Viết khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và văn hóa đại chúng, đặc biệt liên quan đến đề tài nghiện ngập hoặc sở thích mạnh mẽ như âm nhạc, thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
