Bản dịch của từ Junkie trong tiếng Việt

Junkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Junkie (Noun)

dʒˈʌŋki
dʒˈʌŋki
01

Người nghiện ma tuý.

A drug addict.

Ví dụ

The city has a growing number of junkies struggling with addiction.

Thành phố có một số lượng người nghiện ngập đang gặp khó khăn với nghiện.

The documentary shed light on the life of a junkie.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ cuộc sống của một người nghiện.

The community outreach program aims to help junkies recover.

Chương trình tiếp cận cộng đồng nhằm giúp người nghiện phục hồi.

Dạng danh từ của Junkie (Noun)

SingularPlural

Junkie

Junkies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/junkie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] While some may view these kinds of activities as being reckless fun pursued by thrill-seeking adrenaline other people gain a lot of personal benefit and fulfilment from certain extreme sports [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Junkie

Không có idiom phù hợp