Bản dịch của từ Addict trong tiếng Việt
Addict

Addict (Noun)
The government provides support for drug addicts in rehabilitation centers.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho người nghiện ma túy tại các trung tâm phục hồi.
The number of addicts seeking help has increased in recent years.
Số lượng người nghiện tìm kiếm sự giúp đỡ đã tăng lên trong những năm gần đây.
She works tirelessly to raise awareness about the dangers of addiction.
Cô ấy làm việc không mệt mỏi để nâng cao nhận thức về nguy hiểm của sự nghiện.
Dạng danh từ của Addict (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Addict | Addicts |
Kết hợp từ của Addict (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cocaine addict Nghiện cocaine | The cocaine addict sought help from a rehabilitation center. Người nghiện cocaine tìm sự giúp đỡ từ trung tâm phục hồi. |
Television addict Nghiện truyền hình | She spends all day watching tv, she's a television addict. Cô ấy dành cả ngày để xem tv, cô ấy là một nghiện tv. |
Drug addict Nghiện ma túy | The drug addict sought help from a rehabilitation center. Người nghiện ma túy tìm sự giúp đỡ từ trung tâm phục hồi. |
Computer addict Nghiện máy tính | The computer addict spends hours online every day. Người nghiện máy tính dành hàng giờ trực tuyến mỗi ngày. |
Họ từ
Từ "addict" trong tiếng Anh chỉ người có sự lệ thuộc hoặc nghiện một chất nào đó, thường là chất gây nghiện như ma túy hoặc rượu. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiện hành vi như cờ bạc. Điểm khác biệt về cách sử dụng giữa Anh Mỹ và Anh Anh không rõ ràng, tuy nhiên, "addict" thường sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ. Trong cả hai biến thể, từ này cũng có thể được biến đổi thành các dạng như "addiction" (sự nghiện ngập) và "addictive" (có tính chất gây nghiện).
Từ "addict" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "addictus", có nghĩa là "được giao cho" hoặc "đem trao cho". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người nô lệ hoặc người phụ thuộc vào một thứ gì đó. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển đổi để chỉ rõ ràng thú vui hoặc sự lệ thuộc nghiêm trọng đến chất gây nghiện, chẳng hạn như ma túy hoặc rượu. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa sự phụ thuộc và bản chất của việc trở thành nô lệ cho ham muốn cá nhân, từ đó tạo nên ý nghĩa hiện tại.
Từ "addict" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi mà việc thảo luận về thói quen tiêu cực hoặc ảnh hưởng của chất gây nghiện là phổ biến. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần và xã hội, ví dụ như trong các nghiên cứu về nghiện thuốc, rượu hoặc thói quen sử dụng internet. Trong giao tiếp hàng ngày, "addict" thường được dùng để mô tả sự nghiện ngập đối với các hoạt động như chơi game hoặc mua sắm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



