Bản dịch của từ Addict trong tiếng Việt

Addict

Noun [U/C]

Addict (Noun)

ˈædˌɪkt
ˈædɪktn
01

Một người nghiện một chất cụ thể, điển hình là một loại ma túy bất hợp pháp.

A person who is addicted to a particular substance, typically an illegal drug.

Ví dụ

The government provides support for drug addicts in rehabilitation centers.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho người nghiện ma túy tại các trung tâm phục hồi.

The number of addicts seeking help has increased in recent years.

Số lượng người nghiện tìm kiếm sự giúp đỡ đã tăng lên trong những năm gần đây.

Kết hợp từ của Addict (Noun)

CollocationVí dụ

Cocaine addict

Nghiện cocaine

The cocaine addict sought help from a rehabilitation center.

Người nghiện cocaine tìm sự giúp đỡ từ trung tâm phục hồi.

Television addict

Nghiện truyền hình

She spends all day watching tv, she's a television addict.

Cô ấy dành cả ngày để xem tv, cô ấy là một nghiện tv.

Drug addict

Nghiện ma túy

The drug addict sought help from a rehabilitation center.

Người nghiện ma túy tìm sự giúp đỡ từ trung tâm phục hồi.

Computer addict

Nghiện máy tính

The computer addict spends hours online every day.

Người nghiện máy tính dành hàng giờ trực tuyến mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addict

Không có idiom phù hợp