Bản dịch của từ Addict trong tiếng Việt
Addict
Addict (Noun)
The government provides support for drug addicts in rehabilitation centers.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho người nghiện ma túy tại các trung tâm phục hồi.
The number of addicts seeking help has increased in recent years.
Số lượng người nghiện tìm kiếm sự giúp đỡ đã tăng lên trong những năm gần đây.
Kết hợp từ của Addict (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cocaine addict Nghiện cocaine | The cocaine addict sought help from a rehabilitation center. Người nghiện cocaine tìm sự giúp đỡ từ trung tâm phục hồi. |
Television addict Nghiện truyền hình | She spends all day watching tv, she's a television addict. Cô ấy dành cả ngày để xem tv, cô ấy là một nghiện tv. |
Drug addict Nghiện ma túy | The drug addict sought help from a rehabilitation center. Người nghiện ma túy tìm sự giúp đỡ từ trung tâm phục hồi. |
Computer addict Nghiện máy tính | The computer addict spends hours online every day. Người nghiện máy tính dành hàng giờ trực tuyến mỗi ngày. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp