Bản dịch của từ Jural trong tiếng Việt
Jural

Jural (Adjective)
The jural system protects citizens' rights in the United States.
Hệ thống jural bảo vệ quyền lợi của công dân ở Hoa Kỳ.
The jural framework does not allow for unfair trials.
Khung jural không cho phép các phiên tòa không công bằng.
Is the jural process clear for everyone in society?
Quy trình jural có rõ ràng cho mọi người trong xã hội không?
Từ "jural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iurare", có nghĩa là "nguyền rủa" hoặc "thề". Nó được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến luật pháp hoặc hệ thống pháp lý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jural" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý mang tính chất học thuật, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các khái niệm pháp lý và bản chất của quyền lực pháp lý.
Từ "jural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "juralis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật". Tiếng Latin "jus, juris", tức là "pháp luật", cũng là nguồn gốc của nhiều từ ngữ pháp lý khác trong tiếng Anh. Khái niệm jural liên quan đến các nguyên tắc, quy định và khía cạnh pháp lý trong xã hội. Do đó, từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ các vấn đề và khía cạnh có liên quan đến pháp lý trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "jural" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh của phương diện pháp lý hoặc quy định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất thấp. Trong các tình huống khác, "jural" thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến pháp luật hoặc quyền lợi trong các tài liệu pháp lý, bình luận học thuật về hệ thống pháp luật, hoặc diễn ngôn về quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp