Bản dịch của từ Juryman trong tiếng Việt

Juryman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juryman (Noun)

dʒˈʊɹimn
dʒˈʊɹimn
01

Một người phục vụ trong bồi thẩm đoàn.

A person serving on a jury.

Ví dụ

A juryman must listen carefully to the evidence presented in court.

Một người bồi thẩm phải lắng nghe cẩn thận các bằng chứng được trình bày.

No juryman can discuss the case outside the courtroom until it's over.

Không có người bồi thẩm nào có thể thảo luận về vụ án bên ngoài tòa án cho đến khi kết thúc.

Is a juryman's decision based on personal beliefs or the evidence presented?

Quyết định của một người bồi thẩm có dựa trên niềm tin cá nhân hay bằng chứng được trình bày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juryman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juryman

Không có idiom phù hợp