Bản dịch của từ Juryman trong tiếng Việt
Juryman

Juryman (Noun)
A juryman must listen carefully to the evidence presented in court.
Một người bồi thẩm phải lắng nghe cẩn thận các bằng chứng được trình bày.
No juryman can discuss the case outside the courtroom until it's over.
Không có người bồi thẩm nào có thể thảo luận về vụ án bên ngoài tòa án cho đến khi kết thúc.
Is a juryman's decision based on personal beliefs or the evidence presented?
Quyết định của một người bồi thẩm có dựa trên niềm tin cá nhân hay bằng chứng được trình bày không?
Họ từ
"Juryman" là một danh từ chỉ cá nhân tham gia vào một bồi thẩm đoàn trong hệ thống tư pháp, có trách nhiệm xem xét chứng cớ và đưa ra phán quyết trong các phiên tòa. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh pháp lý của Anh và Mỹ. Ở Anh, từ "juryman" có thể được thay thế bằng "juror", và sự khác biệt này phản ánh sự chuyển đổi về giới tính và tính trung lập trong ngôn ngữ, khi "juror" được công nhận là lựa chọn thích hợp hơn trong văn pháp hiện đại.
Từ "juryman" xuất phát từ tiếng Latin "jurare", có nghĩa là "thề" hoặc "tuyên thệ". Trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "juré", thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh với ý nghĩa chỉ những thành viên của bồi thẩm đoàn trong các phiên tòa. Hiện tại, "juryman" chỉ những cá nhân có nghĩa vụ phải quyết định về tính hợp pháp hoặc sự thật của một vụ án, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa việc tuyên thệ và trách nhiệm pháp lý trong hệ thống tư pháp.
Từ "juryman" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh pháp lý và mang tính chuyên môn, đặc biệt liên quan đến hệ thống xét xử. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất thấp hơn so với các từ vựng tổng quát hơn. Trong các văn bản chuyên ngành hoặc thảo luận về quá trình tố tụng, "juryman" thường được sử dụng nhằm chỉ những thành viên của bồi thẩm đoàn, đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả của phiên tòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp